1
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (1) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 12 / 4 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
2
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-01-04 07:30:23
3
1.3.Culture: Free time
2022-01-11 07:29:53
4
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-01-18 07:29:05
5
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-02-08 07:28:17
6
1.5. Reading: Appearances
2022-02-15 07:29:47
7
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-03-01 07:30:04
8
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-03-03 17:56:51
9
1.5. Reading: Appearances
2022-03-08 08:11:09
10
1.5. Reading: Appearances
2022-03-13 08:27:50
11
1.3.Culture: Free time
2022-03-15 07:31:47
12
1.3.Culture: Free time
2022-03-22 08:05:00
|
2
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (10) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 11 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-05 07:27:06
2
Part 2
2022-01-12 07:17:39
3
Part 3
2022-01-19 07:30:25
4
Part 4
2022-02-09 07:11:01
5
Listening Review
2022-02-16 07:25:11
6
Part 5
2022-02-23 07:36:32
7
Part 6
2022-03-02 06:50:55
8
Part 7
2022-03-09 07:24:19
9
Review 1
2022-03-16 07:11:47
10
Review 2
2022-03-23 07:14:44
11
Practice Test
2022-03-30 07:29:22
|
3
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (11) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 11 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-05 13:01:20
2
Part 2
2022-01-12 12:55:54
3
Part 3
2022-01-19 12:40:52
4
Part 4
2022-02-09 12:55:49
5
Listening Review
2022-02-16 12:59:35
6
Part 5
2022-02-23 12:48:52
7
Part 6
2022-03-02 12:58:52
8
Part 7
2022-03-09 12:50:16
9
Review 1
2022-03-16 12:51:36
10
Review 2
2022-03-23 12:59:05
11
Practice Test
2022-03-30 12:59:51
|
4
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (12) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 11 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-07 06:49:29
2
Part 2
2022-01-14 07:05:07
3
Part 3
2022-01-21 07:26:02
4
Part 4
2022-02-11 06:52:37
5
Listening Review
2022-02-18 07:17:22
6
Part 5
2022-02-25 07:14:45
7
Part 6
2022-03-04 07:15:59
8
Part 7
2022-03-11 07:22:22
9
Review 1
2022-03-18 07:17:20
10
Review 2
2022-03-25 07:24:29
11
Practice Test
2022-04-01 07:29:37
|
5
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (13) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 11 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-07 12:56:33
2
Part 2
2022-01-14 12:53:32
3
Part 3
2022-01-21 12:54:53
4
Part 4
2022-02-11 12:59:36
5
Listening Review
2022-02-18 12:57:46
6
Part 5
2022-02-25 12:50:50
7
Part 6
2022-03-04 12:58:31
8
Part 7
2022-03-11 12:47:02
9
Review 1
2022-03-18 12:58:00
10
Review 2
2022-03-25 12:55:50
11
Practice Test
2022-04-01 13:03:49
|
6
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (14) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 11 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-06 12:53:38
2
Part 2
2022-01-13 12:56:18
3
Part 3
2022-01-20 12:51:22
4
Part 4
2022-02-10 12:56:57
5
Listening Review
2022-02-17 12:48:03
6
Part 5
2022-02-24 12:55:42
7
Part 6
2022-03-03 13:01:38
8
Part 7
2022-03-10 12:41:48
9
Review 1
2022-03-17 12:54:12
10
Review 2
2022-03-24 12:51:00
11
Practice Test
2022-03-31 12:48:33
|
7
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (15) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 6 / 9 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 1: photographs
2021-12-27 07:24:15
2
Part 2: Question - response
2022-01-10 07:24:10
3
part 3 short conversations
2022-01-17 07:28:02
4
part 4: Short talks
2022-02-07 07:35:30
5
Revision
2022-02-14 07:13:33
6
Kiểm tra giữa kỳ
2022-02-21 07:31:00
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (15) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 3 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
part 6
2022-02-28 07:29:13
2
part 7 reading comprehension
2022-03-07 07:21:21
3
Practice test
2022-03-14 07:27:16
|
8
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (16) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 6 / 9 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 1: photographs
2021-12-27 12:47:16
2
Part 2: Question - response
2022-01-10 12:33:17
3
part 3 short conversations
2022-01-17 12:50:51
4
part 4: Short talks
2022-02-07 12:55:20
5
Revision
2022-02-14 12:58:37
6
Kiểm tra giữa kỳ
2022-02-21 12:27:18
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (16) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 3 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
part 6
2022-02-28 12:33:43
2
part 7 reading comprehension
2022-03-07 12:54:06
3
Practice test
2022-03-14 12:46:45
|
9
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (17) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
2
Part 2: Question - response
2022-01-04 07:26:18
3
part 3 short conversations
2022-01-11 07:26:29
4
part 4: Short talks
2022-01-18 07:27:32
5
Review
2022-02-08 07:27:49
6
part 5
2022-02-15 07:29:28
7
Kiểm tra giữa kỳ
2022-02-22 07:28:21
8
part 6 incomplete text
2022-03-05 07:31:28
9
part 7 reading comprehension
2022-03-12 07:27:14
10
Practice test
2022-03-15 07:30:09
11
Practice test
2022-03-22 07:33:05
|
10
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (18) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 1: photographs
2021-12-30 07:25:48
2
Part 2: Question - response
2022-01-06 07:23:46
3
part 3 short conversations
2022-01-13 07:24:22
4
part 4: Short talks
2022-01-20 07:23:38
5
review
2022-02-10 07:27:07
6
part 5: incomplete sentences
2022-02-17 07:24:48
7
Kiểm tra giữa kỳ
2022-02-26 07:31:45
8
part 6 incomplete text
2022-03-03 07:28:24
9
part 7 reading comprehension
2022-03-10 07:28:02
10
Practice test
2022-03-17 07:28:18
11
Practice test
2022-03-24 07:18:38
|
11
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (19) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 1: photographs
2021-12-30 12:37:55
2
part 2 question - response
2022-01-06 12:29:25
3
part 3 short conversations
2022-01-13 12:20:22
4
part 4: Short talks
2022-01-20 12:51:53
5
Revision
2022-02-10 12:56:47
6
part 5 incomplete sentences
2022-02-17 12:57:35
7
Kiểm tra giữa kỳ
2022-02-26 12:28:07
8
part 6 incomplete text
2022-03-03 12:56:51
9
part 7 reading comprehension
2022-03-10 13:00:44
10
Practice test
2022-03-17 12:59:13
11
Practice test
2022-03-24 11:48:13
|
12
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (20) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
2
LISTENING PART 2
2022-01-04 07:38:26
3
LISTENING PART 3
2022-01-11 07:29:08
4
LISTENING PART 4
2022-01-16 11:14:28
5
LISTENING REVIEW
2022-01-18 07:21:52
6
Mid term test
2022-02-20 07:19:08
7
Reading Part 5
2022-02-22 02:57:46
8
READING-PART 6
2022-03-06 08:28:10
9
READING-Part 7
2022-03-08 08:40:29
10
REVIEW
2022-03-15 07:25:49
11
PRACTICE TEST
2022-03-22 07:41:50
|
13
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (21) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
2
LISTENING PART 2
2022-01-04 12:57:20
3
LISTENING PART 3
2022-01-11 11:03:34
4
LISTENING PREVIEW
2022-01-18 12:59:46
5
LISTENING PART 4
2022-01-23 07:15:25
6
MID-TERM TEST
2022-02-19 13:37:55
7
READING-PART 5
2022-02-22 13:02:31
8
READING- Part 7
2022-03-08 08:41:24
9
READING-PART 7
2022-03-15 13:10:45
10
READING REVIEW
2022-03-20 13:01:43
11
REVIEW TEST
2022-03-22 13:07:28
|
14
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (22) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
LISTENING PART 1
2021-12-31 07:31:59
2
LISTENING PART 2
2022-01-07 07:30:02
3
LISTENING PART 3
2022-01-14 07:30:58
4
LISTENING PART 4
2022-01-21 07:20:53
5
LISTENING PREVIEW
2022-01-22 06:16:09
6
MID-TERM TEST
2022-02-18 07:56:30
7
READING-PART 5
2022-02-25 07:24:48
8
READING -PART 6
2022-03-04 07:32:13
9
READING- PART 7
2022-03-11 07:29:34
10
REVIEW
2022-03-18 07:28:06
11
REVIEW TEST
2022-03-25 07:33:27
|
15
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (23) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
LISTENING PART 1
2021-12-31 13:04:27
2
LISTENING TEST 2
2022-01-07 11:02:27
3
LISTENING TEST 3
2022-01-14 11:02:06
4
LISTENING PART 4
2022-01-21 13:03:13
5
LISTENING PREVIEW
2022-01-23 14:00:17
6
MID-TERM TEST
2022-02-18 13:07:34
7
READING-PART 5
2022-02-25 13:03:17
8
READING-PART 6
2022-03-04 13:07:15
9
READING -PART 7
2022-03-11 10:25:34
10
REVIEW
2022-03-18 13:00:03
11
REVIEW TEST
2022-03-25 11:27:08
|
16
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (24) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 6 / 9 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
LISTENING PART 1
2021-12-27 07:43:27
2
LISTENING PART 2
2022-01-10 03:32:43
3
LISTENING PART 3
2022-01-16 07:11:45
4
LISTENING PART 4
2022-01-17 07:30:55
5
Listening review + Mid term test
2022-02-14 07:29:37
6
Reading Part 5
2022-02-21 07:08:35
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (24) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến
|
Đã dạy 3 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
READING PART 6
2022-02-28 07:28:17
2
READING-PART 7
2022-03-07 07:25:30
3
REVIEW
2022-03-14 07:33:39
|
17
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (3) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Revision
2022-01-12 07:29:14
2
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-01-19 07:31:16
3
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-02-09 07:30:02
4
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-02-16 07:29:24
5
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-02 07:51:59
6
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-03-06 13:01:01
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (3) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 3 / 3 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
1.3.Culture: Free time
2022-03-09 07:29:39
2
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-03-16 07:42:10
3
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-03-23 07:43:43
|
18
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (4) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 11 / 4 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Revision
2021-12-30 12:57:25
2
1.3.Culture: Free time
2022-01-06 12:59:03
3
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-01-13 13:20:29
4
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-01-20 12:59:40
5
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-02-10 12:58:13
6
1.5. Reading: Appearances
2022-02-17 13:00:57
7
Revision
2022-02-24 13:02:03
8
1.5. Reading: Appearances
2022-03-03 12:57:11
9
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-03-10 12:57:55
10
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-17 13:07:46
11
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-24 12:59:13
|
19
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (5) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 0 / 4 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
|
20
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (6) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 12 / 4 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Revision
2021-12-31 12:58:41
2
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-01-07 12:56:35
3
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-01-14 13:00:27
4
1.3.Culture: Free time
2022-01-21 12:57:10
5
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-02-11 13:02:08
6
1.5. Reading: Appearances
2022-02-18 12:58:46
7
1.5. Reading: Appearances
2022-02-25 13:00:32
8
1.3.Culture: Free time
2022-03-03 14:35:52
9
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-04 12:57:28
10
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-03-11 12:56:11
11
1.5. Reading: Appearances
2022-03-18 12:58:54
12
1.5. Reading: Appearances
2022-03-25 13:01:19
|
21
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (7) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết
|
Đã dạy 13 / 4 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Revision
2021-12-31 07:31:17
2
1.3.Culture: Free time
2022-01-07 07:30:09
3
1.3.Culture: Free time
2022-01-14 07:30:07
4
1.2.Grammar: Present simple and continuous
2022-01-21 07:26:31
5
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-02-11 07:27:46
6
1.5. Reading: Appearances
2022-02-18 07:33:39
7
1.3.Culture: Free time
2022-02-24 18:01:12
8
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-02-25 07:41:41
9
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-03-03 12:51:27
10
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-04 07:30:50
11
UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
2022-03-11 07:29:14
12
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-03-18 07:28:26
13
1.6. Everyday English: Giving opinions
2022-03-25 07:33:09
|
22
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (8) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 5 / 7 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-10 07:30:51
2
Part 2
2022-01-17 07:25:52
3
Part 3
2022-02-07 07:13:03
4
Part 4
2022-02-14 07:21:24
5
Listening Review
2022-02-21 07:33:05
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (8) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 4 / 4 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 5
2022-02-28 07:38:31
2
Part 6
2022-03-07 07:23:32
3
Review 1
2022-03-14 07:25:43
4
Review 2
2022-03-21 07:13:00
|
23
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (9) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 5 / 7 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Introduction + Part 1
2022-01-10 13:01:08
2
Part 2
2022-01-17 12:56:13
3
Part 3
2022-02-07 12:56:38
4
Part 4
2022-02-14 12:56:30
5
Listening Review
2022-02-21 13:12:02
|
|
Tiếng anh chuyên ngành 4 (9) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà
|
Đã dạy 4 / 4 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Part 5: Incomplete sentences
2022-02-28 13:09:20
2
Part 6
2022-03-07 12:55:07
3
Review 1
2022-03-14 12:52:14
4
Review 2
2022-03-21 12:55:29
|