STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit1 People - 1a,1b,1c | 2021-10-29 11:49:12 | SV vắng:
2 - Nguyễn Trọng Hoàng - Mã SV: 19IT399 - ĐỖ THÀNH VINH - Mã SV: 21IT323 |
Buổi 2 | Unit2: 2a,2b,2c | 2021-11-05 13:45:47 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit 2: 2d, 2e, review | 2021-11-12 13:06:21 | SV vắng:
2 - TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669 - PHAN QUANG HUY - Mã SV: 21IT618 |
Buổi 4 | Unit3: 3a,3b,3c | 2021-11-19 13:08:31 | SV vắng:
2 - VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309 - HỒ ĐẮC THANH - Mã SV: 21IT311 |
Buổi 5 | Unit3:3c,3d,3e | 2021-11-26 13:17:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 3 , Unit 4: 4a, 4b | 2021-12-03 13:12:17 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit4: 4c,4d,4e | 2021-12-10 13:16:28 | SV vắng:
2 - Nguyễn Trọng Hoàng - Mã SV: 19IT399 - NGUYỄN TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT295 |
Buổi 8 | review unit 4, Unit 5a, test | 2021-12-17 13:09:43 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 5a, 5b,5c | 2021-12-24 13:22:43 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 5d,5e | 2021-12-31 13:14:51 | SV vắng:
1 - VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309 |
Buổi 11 | Unit 5 + Review | 2022-01-07 13:18:32 | SV vắng:
1 - HỒ ĐẮC THANH - Mã SV: 21IT311 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 11 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 11 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 11 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |