Trọng số Tiếng Anh 1 (8): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (8)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit1 People - 1a,1b,1c 2021-10-29 11:49:12 SV vắng: 2
- Nguyễn Trọng Hoàng - Mã SV: 19IT399
- ĐỖ THÀNH VINH - Mã SV: 21IT323
Buổi 2 Unit2: 2a,2b,2c 2021-11-05 13:45:47 SV vắng: 0
Buổi 3 Unit 2: 2d, 2e, review 2021-11-12 13:06:21 SV vắng: 2
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- PHAN QUANG HUY - Mã SV: 21IT618
Buổi 4 Unit3: 3a,3b,3c 2021-11-19 13:08:31 SV vắng: 2
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
- HỒ ĐẮC THANH - Mã SV: 21IT311
Buổi 5 Unit3:3c,3d,3e 2021-11-26 13:17:01 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 3 , Unit 4: 4a, 4b 2021-12-03 13:12:17 SV vắng: 0
Buổi 7 Unit4: 4c,4d,4e 2021-12-10 13:16:28 SV vắng: 2
- Nguyễn Trọng Hoàng - Mã SV: 19IT399
- NGUYỄN TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT295
Buổi 8 review unit 4, Unit 5a, test 2021-12-17 13:09:43 SV vắng: 0
Buổi 9 Unit 5a, 5b,5c 2021-12-24 13:22:43 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 5d,5e 2021-12-31 13:14:51 SV vắng: 1
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
Buổi 11 Unit 5 + Review 2022-01-07 13:18:32 SV vắng: 1
- HỒ ĐẮC THANH - Mã SV: 21IT311
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 11 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 11 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 11 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi