STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town | 2021-10-26 09:22:58 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604 - HOÀNG VĂN NHẬT - Mã SV: 21IT631 - HUỲNH THY - Mã SV: 21IT585 |
Buổi 2 | Unit 1 C The Face of seven billion people | 2021-11-02 07:23:49 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit 1 Review and Memory Booster + Unit 2 Possessions A, B, C | 2021-11-09 07:26:47 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit 2: 2D, 2E At the shop, For Sale | 2021-11-16 07:20:56 | SV vắng:
2 - NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604 - HUỲNH THY - Mã SV: 21IT585 |
Buổi 5 | Unit 3: Places 3 A-B-C ( No Car Zones - Places of work - Places and languages) | 2021-11-23 07:11:49 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 3: 3 D- E - F The city of Atlanta , My favourite city, Cowley Road and Review+ Memory Booster | 2021-11-29 12:16:11 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 3: 3 D- E - F The city of Atlanta , My favourite city, Cowley Road and Review+ Memory Booster | 2021-11-30 07:14:39 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 4: Cities A, B, C ( In the city , Tourist information, Time zones) | 2021-12-07 07:04:59 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | KIỂM TRA GIỮA KỲ : NGHE-ĐỌC-VIẾT | 2021-12-14 07:24:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 4: 4D, 4E, 4 F (A gap year, You have an email , In my free time) +Review & Memory Booster | 2021-12-21 07:03:32 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | . | 2021-12-29 11:26:51 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | Unit 5: 5D, 5E, 5F(At the restaurant, What do I do next?, The world food quiz) and Review-Memory Booster | 2022-01-04 06:49:30 | SV vắng:
1 - NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604 |
Buổi 13 | Unit 5: Review | 2022-01-11 07:02:40 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |