Trọng số Xác suất thống kê (3)_Khóa 2021: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (3)_Khóa 2021

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2022-12-28 13:07:54 SV vắng: 3
- ĐINH HỒNG ĐỨC - Mã SV: 21IT269
- NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425
- TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-01-04 13:09:46 SV vắng: 5
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- PHAN QUANG HUY - Mã SV: 21IT618
- NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425
- NGUYỄN AN PHÚC - Mã SV: 21IT639
- TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-01-11 13:09:17 SV vắng: 20
- LÊ VĂN BẢO - Mã SV: 21IT262
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473
- NGUYỄN VŨ HUÂN - Mã SV: 21IT204
- HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143
- PHAN QUANG HUY - Mã SV: 21IT618
- NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357
- NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425
- NGUYỄN ĐÌNH PHI - Mã SV: 21IT505
- VĂN ĐÌNH THIÊN PHONG - Mã SV: 21IT636
- NGUYỄN TUẤN SANG - Mã SV: 21IT304
- TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649
- HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182
- NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- NGUYỄN THÀNH PHÁT - Mã SV: 21IT160
- TRẦN QUANG - Mã SV: 21IT303
- QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375
- ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107
- PHAN VĂN XUẤT - Mã SV: 21IT256
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-02-01 13:15:42 SV vắng: 4
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- VÕ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT538
- HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-02-08 13:13:03 SV vắng: 2
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-02-15 13:10:26 SV vắng: 11
- VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473
- CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- PHAN QUANG HUY - Mã SV: 21IT618
- NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
- VÕ THẾ LỰC - Mã SV: 21IT290
- VĂN ĐÌNH THIÊN PHONG - Mã SV: 21IT636
- LÊ THU THẢO - Mã SV: 21IT447
- LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313
- HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-02-22 13:10:56 SV vắng: 2
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-03-01 13:09:06 SV vắng: 7
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- ĐỖ LÊ HOAN - Mã SV: 21IT073
- ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
- NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425
- ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107
- HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2023-03-08 13:09:31 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-03-15 21:28:36 SV vắng: 1
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-03-22 14:23:34 SV vắng: 2
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
- NGUYỄN ĐÌNH PHI - Mã SV: 21IT505
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-03-29 13:13:33 SV vắng: 8
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- NGUYỄN CÔNG HẬU - Mã SV: 21IT201
- ĐỖ LÊ HOAN - Mã SV: 21IT073
- TRẦN THỊ MỸ NGÂN - Mã SV: 21IT628
- PHẠM LÊ ANH QUÝ - Mã SV: 21IT440
- TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310
- ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107
- NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-04-05 13:10:45 SV vắng: 9
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- NGUYỄN CÔNG HẬU - Mã SV: 21IT201
- NGUYỄN THẮNG BẢO HƯNG - Mã SV: 21IT616
- HỒ THANH HUY - Mã SV: 21IT142
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
- TRẦN QUANG - Mã SV: 21IT303
- TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 21IT677
Buổi 14 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-04-12 13:16:43 SV vắng: 5
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- TRẦN MINH QUANG - Mã SV: 21IT228
- HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182
- ĐINH HỒNG ĐỨC - Mã SV: 21IT269
- ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620
Buổi 15 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-04-19 13:15:22 SV vắng: 5
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067
- HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152
- NGUYỄN AN PHÚC - Mã SV: 21IT639
- TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649
Buổi 16 Bài tập và thảo luận 2023-04-26 13:22:54 SV vắng: 17
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- LÊ XUÂN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT536
- CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067
- VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473
- TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126
- VÕ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT538
- HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143
- ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620
- NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425
- VĂN ĐÌNH THIÊN PHONG - Mã SV: 21IT636
- NGUYỄN AN PHÚC - Mã SV: 21IT639
- NGUYỄN NGỌC SƠN - Mã SV: 21IT646
- TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649
- ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107
- LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313
- MAI QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT595
- TỪ ANH ĐÀI - Mã SV: 21IT267
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi