Trọng số Xác suất thống kê (8)_Khóa 2021: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (8)_Khóa 2021

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2022-12-30 09:03:39 SV vắng: 8
- Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-01-13 09:00:15 SV vắng: 24
- TRẦN HÙNG ANH - Mã SV: 21IT261
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- TRẦN ĐỨC CÔNG - Mã SV: 21IT535
- HOÀNG MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT470
- LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD035
- NGUYỄN THỊ ÚT KIỀU - Mã SV: 21IT557
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510
- NGUYỄN CHÍ TÂM - Mã SV: 21IT376
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
- TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652
- VÕ ĐỨC THỊNH - Mã SV: 21IT449
- NGÔ THỊ MỸ TIÊN - Mã SV: 21IT110
- HỒ THANH TÚ - Mã SV: 21IT659
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-02-03 09:20:54 SV vắng: 9
- LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 4 Bài tập và thảo luận 2023-02-10 09:32:05 SV vắng: 2
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2023-02-17 09:37:07 SV vắng: 6
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 6 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-02-26 14:44:29 SV vắng: 7
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
- NGÔ THỊ MỸ TIÊN - Mã SV: 21IT110
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
- NGUYỄN VĂN VƯƠNG - Mã SV: 21IT527
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD035
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-03-03 09:09:09 SV vắng: 6
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
Buổi 8 Bài tập và thảo luận 2023-03-10 09:52:17 SV vắng: 5
- LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD035
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-03-11 09:03:59 SV vắng: 7
- TRẦN HÙNG ANH - Mã SV: 21IT261
- TRẦN ĐỨC CÔNG - Mã SV: 21IT535
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- VÕ TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT130
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2023-03-17 09:06:54 SV vắng: 6
- LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN THỊ ÚT KIỀU - Mã SV: 21IT557
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
Buổi 11 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-03-24 09:10:34 SV vắng: 1
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-03-31 09:15:03 SV vắng: 7
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- ĐINH THỊ LAN HƯƠNG - Mã SV: 21IT080
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Buổi 13 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-04-07 08:57:22 SV vắng: 8
- LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN HỒNG SƠN - Mã SV: 21IT579
- NGUYỄN CHÍ TÂM - Mã SV: 21IT376
- VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309
Buổi 14 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-04-14 08:58:43 SV vắng: 8
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN CHÍ TÂM - Mã SV: 21IT376
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
- NGUYỄN VĂN VƯƠNG - Mã SV: 21IT527
Buổi 15 Bài tập và thảo luận 2023-04-21 09:30:30 SV vắng: 10
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- TRẦN ĐỨC CÔNG - Mã SV: 21IT535
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD035
- NGUYỄN THỊ ÚT KIỀU - Mã SV: 21IT557
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
Buổi 16 Bài tập và thảo luận 2023-04-28 09:29:07 SV vắng: 20
- TRẦN HÙNG ANH - Mã SV: 21IT261
- TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669
- TRẦN ĐỨC CÔNG - Mã SV: 21IT535
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- RCOM ĐẠT - Mã SV: 21AD013
- LÊ CÔNG GIANG - Mã SV: 21IT542
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026
- NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD035
- NGUYỄN THỊ ÚT KIỀU - Mã SV: 21IT557
- Đặng Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT544
- LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157
- NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364
- NGUYỄN HỒNG SƠN - Mã SV: 21IT579
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
- NGÔ THỊ MỸ TIÊN - Mã SV: 21IT110
- HỒ THANH TÚ - Mã SV: 21IT659
- LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi