STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit9A | 2023-01-03 10:59:06 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit9B | 2023-01-10 10:45:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit9D+E | 2023-01-31 10:37:22 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit10A | 2023-02-07 10:44:02 | SV vắng:
6 - NGUYỄN QUANG BẢO - Mã SV: 21IT326 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 21IT499 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - TRẦN NGỌC TIẾN - Mã SV: 21IT384 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 5 | unit 10 B | 2023-02-14 09:28:01 | SV vắng:
8 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 21IT499 - LÊ MAI PHƯƠNG - Mã SV: 21IT574 - TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21EL055 - ĐỖ THIÊN THẮNG - Mã SV: 21IT378 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - NGUYỄN TRẦN HOÀI Ý - Mã SV: 21BA269 |
Buổi 6 | unit10c | 2023-02-18 09:35:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit10E+11A | 2023-02-21 10:41:47 | SV vắng:
7 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN NGỌC LANH - Mã SV: 21IT418 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 21IT499 - PHAN THU NƯƠNG - Mã SV: 21ET032 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121 - LÊ HOÀNG QUỐC TRUNG - Mã SV: 21DA062 |
Buổi 8 | Unit11B+C | 2023-03-21 10:45:10 | SV vắng:
9 - NGUYỄN QUANG BẢO - Mã SV: 21IT326 - VÕ KHẮC ĐOÀI - Mã SV: 21IT335 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - TRƯƠNG CÔNG HIẾU - Mã SV: 21IT344 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - TRƯƠNG VĂN HÒA NHÂN - Mã SV: 21IT433 - ĐỖ THIÊN THẮNG - Mã SV: 21IT378 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - TRẦN NGỌC TIẾN - Mã SV: 21IT384 |
Buổi 9 | kiem tra giua ky | 2023-03-28 10:38:07 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit11D+E | 2023-04-04 10:41:22 | SV vắng:
6 - TRẦN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21DA011 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21EL055 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT247 |
Buổi 11 | REVISION | 2023-04-11 09:49:31 | SV vắng:
13 - NGUYỄN QUANG BẢO - Mã SV: 21IT326 - VÕ KHẮC ĐOÀI - Mã SV: 21IT335 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - TRƯƠNG CÔNG HIẾU - Mã SV: 21IT344 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 21IT499 - LÊ MAI PHƯƠNG - Mã SV: 21IT574 - ĐỖ THIÊN THẮNG - Mã SV: 21IT378 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - TRẦN NGỌC TIẾN - Mã SV: 21IT384 - NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - NGUYỄN VĂN VƯƠNG - Mã SV: 21IT527 |
Buổi 12 | Revision | 2023-04-18 09:33:32 | SV vắng:
14 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - TRƯƠNG QUANG ĐẠO - Mã SV: 21IT125 - TRẦN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21DA011 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 21IT499 - TRƯƠNG VĂN HÒA NHÂN - Mã SV: 21IT433 - NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ - Mã SV: 21BA167 - LÊ MAI PHƯƠNG - Mã SV: 21IT574 - NGUYỄN THỊ THẮM - Mã SV: 21IT377 - ĐỖ THIÊN THẮNG - Mã SV: 21IT378 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - TRẦN NGỌC TIẾN - Mã SV: 21IT384 - ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH - Mã SV: 21DA061 - MAI PHƯƠNG UYÊN - Mã SV: 21BA195 |
Buổi 13 | Exercises+revision | 2023-04-25 10:28:52 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 3 (9) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi |