STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Test 1_Listening 1 | 2022-12-28 12:54:37 | SV vắng:
4 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 - NGUYỄN THÀNH QUỐC - Mã SV: 21CE109 - NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN - Mã SV: 21IT170 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 |
Buổi 2 | Test 1_Listening 2 | 2023-01-04 13:01:56 | SV vắng:
6 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN - Mã SV: 21IT170 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 |
Buổi 3 | Test 1_Reading 1 | 2023-01-11 13:06:15 | SV vắng:
13 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 21CE072 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - VŨ PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT688 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - TRƯƠNG LƯU QUÂN - Mã SV: 21IT509 - ĐẶNG ANH QUỐC - Mã SV: 21IT576 - NGUYỄN VĂN SINH - Mã SV: 21IT307 - NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN - Mã SV: 21IT170 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - ĐOÀN VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT665 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 |
Buổi 4 | Test 1_Reading 2 | 2023-02-01 13:10:54 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Test 2_Listening 1 | 2023-02-08 13:00:17 | SV vắng:
3 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 - NGUYỄN THÀNH QUỐC - Mã SV: 21CE109 - NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN - Mã SV: 21IT170 |
Buổi 6 | Test 2_Listening 2 | 2023-02-15 13:19:26 | SV vắng:
5 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - NGUYỄN THÀNH QUỐC - Mã SV: 21CE109 - ĐOÀN VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT665 |
Buổi 7 | Test 2_Reading 1 | 2023-02-22 13:01:34 | SV vắng:
9 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 21CE072 - LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014 - PHAN XUÂN HIẾU - Mã SV: 21IT404 - TRẦN VĂN HOÀNG LONG - Mã SV: 21IT560 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - ĐOÀN VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT665 - NGUYỄN VĂN VINH - Mã SV: 21IT188 |
Buổi 8 | Test 2_Reading 2 | 2023-03-01 14:33:16 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 16 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 14 / 3 buổi |