Trọng số Tiếng Nhật 2 (1): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Nhật 2 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Orientation 2023-01-06 16:49:57 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit 14: Q&A 2023-01-09 07:37:07 SV vắng: 0
Buổi 3 Unit 16:Q&A 2023-02-06 13:21:06 SV vắng: 0
Buổi 4 Unit 15-16: Classlive 2023-02-13 09:18:04 SV vắng: 0
Buổi 5 Unit 17: Essay 2023-02-20 07:42:52 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 17-18: Classlive 2023-02-27 10:44:59 SV vắng: 0
Buổi 7 U19: Essay 2023-03-06 09:05:57 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 20 Q&A 2023-03-13 10:54:19 SV vắng: 0
Buổi 9 Classlive U19.20 2023-03-20 08:46:42 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 23 Q&A 2023-04-10 08:21:44 SV vắng: 5
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369
- NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG - Mã SV: 21IT178
- NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT247
- TỮNG - Mã SV: 21IT250
Buổi 11 Unit 24 Essay 2023-04-20 09:10:15 SV vắng: 2
- NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
Buổi 12 PBL thuyết trình 2023-04-24 12:16:58 SV vắng: 1
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Nhật 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS Nguyễn Thị Mai Phương
Đã dạy 10 / 3 buổi
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS Nguyễn Thị Mai Phương
Đã dạy 6 / 3 buổi
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS Nguyễn Thị Mai Phương
Đã dạy 8 / 3 buổi