STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1강: 한글 (1) - 모음 | 2023-03-06 08:27:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 3강: 소개 | 2023-03-13 08:35:24 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 4강: 2과 - 학교 | 2023-03-20 08:48:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 5강: 3과 - 일상생활 | 2023-03-27 07:40:57 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | 6강: 4과 - 날짜와 요일 | 2023-04-03 08:23:49 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | 7강: 4과 - 날짜와 요일 (2) | 2023-04-10 07:32:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | 8강: 5과 - 하루일과 (1) | 2023-04-17 10:07:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | 9강: 5과-하루일과 (2) | 2023-04-24 07:48:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | 10강: 6과 - 주말 | 2023-05-08 07:55:44 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | 11강: 7과: 물건 사기 (1) | 2023-05-15 07:32:56 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | 12강: 8과 - 음식 | 2023-05-22 07:29:04 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | 12강: 9과 - 집 | 2023-05-29 07:36:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 13 | 14강: 복습 1 | 2023-06-05 07:33:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 14 | 14강: 복습 2 - 듣기 | 2023-06-12 07:32:35 | SV vắng: 0 |
Buổi 15 | 15강: 복습3 - 읽기 | 2023-06-19 07:18:26 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng hàn 1 (1) |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng hàn 1 (2) |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |