STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1강: 한글 (1) - 모음 | 2023-03-06 13:32:27 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 3강: 소개 | 2023-03-13 13:17:38 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 4강: 2과 - 학교 | 2023-03-20 13:04:21 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 5강: 3과 - 일상생활 | 2023-03-27 13:07:56 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | 6강: 4과 - 날짜와 요일 | 2023-04-03 14:10:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | 7강: 4과 - 날짜와 요일 (2) | 2023-04-10 13:03:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | 8강: 5과 - 하루 일과 | 2023-04-17 13:14:51 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | 9강: 5과-하루일과 (2) | 2023-04-24 13:18:40 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | 10강: 6과 - 주말 | 2023-05-08 13:19:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | 11강: 7과: 물건 사기 (1) | 2023-05-15 13:02:35 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | 12강: 8과 - 음식 | 2023-05-22 12:53:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | 12강: 9과 - 집 | 2023-05-29 13:06:34 | SV vắng: 0 |
Buổi 13 | 14강: 복습 1 | 2023-06-05 13:05:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 14 | 14강: 복습 2 - 듣기 | 2023-06-12 13:08:03 | SV vắng: 0 |
Buổi 15 | 15강: 복습 3 - 읽기 | 2023-06-19 13:49:15 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Hàn 1 (1) |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 10 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Hàn 1 (2) |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 10 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |