STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2023-02-01 15:08:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2023-02-08 15:03:25 | SV vắng:
11 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Quang Chung - Mã SV: 19IT003 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Văn Hùng - Mã SV: 19IT474 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hoàng Nguyễn Viết Nam - Mã SV: 19IT179 - Nguyễn Võ Vân Phi - Mã SV: 19IT185 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Phan Anh Quân - Mã SV: 19IT344 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Trần Đăng Quốc - Mã SV: 19IT111 |
Buổi 3 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-15 15:03:51 | SV vắng:
14 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Nguyễn Văn Hậu - Mã SV: 19CE072 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Lê Văn Hùng - Mã SV: 19IT474 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Phan Anh Quân - Mã SV: 19IT344 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 |
Buổi 4 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-22 15:05:08 | SV vắng:
9 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 19IT305 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Phan Anh Quân - Mã SV: 19IT344 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Trần Minh Tài - Mã SV: 19CE041 |
Buổi 5 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-08 15:11:12 | SV vắng:
12 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Văn Thành Đạt - Mã SV: 19IT379 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Nguyễn Văn Hậu - Mã SV: 19CE072 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Phan Anh Quân - Mã SV: 19IT344 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Trần Minh Tài - Mã SV: 19CE041 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 |
Buổi 6 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-15 15:10:00 | SV vắng:
12 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Văn Hậu - Mã SV: 19CE072 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Trần Đăng Quốc - Mã SV: 19IT111 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 |
Buổi 7 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-22 15:13:37 | SV vắng:
19 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Hồ Đình Cảnh - Mã SV: 19IT144 - Nguyễn Quốc Cường - Mã SV: 19IT299 - Hoàng Lê Duy - Mã SV: 19IT301 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 19IT305 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Nguyễn Võ Vân Phi - Mã SV: 19IT185 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Trần Minh Tài - Mã SV: 19CE041 - Nguyễn Nam Thành - Mã SV: 19IT352 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 - Huỳnh Thanh Tuấn - Mã SV: 19IT364 - Võ Văn Vương - Mã SV: 19IT137 - Đoàn Công Vỹ - Mã SV: 19IT215 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2023-03-29 15:19:01 | SV vắng:
7 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Trần Minh Tài - Mã SV: 19CE041 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ | 2023-04-05 15:05:23 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-04-19 15:12:58 | SV vắng:
20 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Quang Chung - Mã SV: 19IT003 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Đinh Như Đức - Mã SV: 19IT307 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Nguyễn Duy Long - Mã SV: 19IT250 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Nguyễn Võ Vân Phi - Mã SV: 19IT185 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Ngô Đức Thắng - Mã SV: 19IT438 - Nguyễn Nam Thành - Mã SV: 19IT352 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 - Trần Thị Trinh - Mã SV: 19IT458 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI | 2023-05-10 15:14:22 | SV vắng:
14 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Hoàng Lê Duy - Mã SV: 19IT301 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 19IT305 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 |
Buổi 12 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-17 15:21:03 | SV vắng:
18 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Nguyễn Văn Anh - Mã SV: 19IT219 - Nguyễn Quang Chung - Mã SV: 19IT003 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Nguyễn Văn Thành Đạt - Mã SV: 19IT379 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Huỳnh Tấn Hưng - Mã SV: 19IT087 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Ngô Đức Thắng - Mã SV: 19IT438 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 |
Buổi 13 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-20 07:39:03 | SV vắng:
39 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Nguyễn Quang Chung - Mã SV: 19IT003 - Hoàng Lê Duy - Mã SV: 19IT301 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 19IT305 - Nguyễn Văn Thành Đạt - Mã SV: 19IT379 - Đinh Như Đức - Mã SV: 19IT307 - Nguyễn Minh Hà - Mã SV: 19IT309 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phạm Hoàng Hảo - Mã SV: 19CE012 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Nguyễn Văn Hậu - Mã SV: 19CE072 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Lê Văn Hùng - Mã SV: 19IT474 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Lê Trần Thu Loan - Mã SV: 19IT173 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hoàng Nguyễn Viết Nam - Mã SV: 19IT179 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Võ Vân Phi - Mã SV: 19IT185 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Trần Thị Thu Phương - Mã SV: 19IT423 - Phan Anh Quân - Mã SV: 19IT344 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Trần Đăng Quốc - Mã SV: 19IT111 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Lê Xô Rin - Mã SV: 19IT429 - Trần Minh Tài - Mã SV: 19CE041 - Nguyễn Văn Thắng - Mã SV: 19IT277 - Nguyễn Nam Thành - Mã SV: 19IT352 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 - Bùi Thị Thu Trang - Mã SV: 19IT202 - Trần Thị Trinh - Mã SV: 19IT458 - Phạm Tấn Trực - Mã SV: 19IT204 - Huỳnh Thanh Tuấn - Mã SV: 19IT364 - Đoàn Công Vỹ - Mã SV: 19IT215 |
Buổi 14 | Chương 3 (tiếp theo) + Ôn tập | 2023-05-24 15:18:40 | SV vắng:
22 - Đoàn Trọng An - Mã SV: 19IT139 - Nguyễn Mai Quốc Anh - Mã SV: 19IT294 - Hồ Đình Cảnh - Mã SV: 19IT144 - Trần Khánh Duy - Mã SV: 19IT302 - Đinh Như Đức - Mã SV: 19IT307 - Lê Vũ Hải - Mã SV: 19IT235 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Nguyễn Văn Hậu - Mã SV: 19CE072 - Nguyễn Tấn Hiếu - Mã SV: 19CE015 - Huỳnh Tấn Hưng - Mã SV: 19IT087 - Lê Văn Hùng - Mã SV: 19IT474 - Phạm Gia Khải - Mã SV: 19IT023 - Nguyễn Duy Long - Mã SV: 19IT250 - Trần Xuân Minh - Mã SV: 19CE028 - Ngô Hữu Phước Mười - Mã SV: 19CE061 - Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338 - Nguyễn Võ Vân Phi - Mã SV: 19IT185 - Nguyễn Văn Vĩnh Phước - Mã SV: 19IT107 - Tề Minh Quang - Mã SV: 19CE035 - Cụt Xuân Quyền - Mã SV: 19IT189 - Nguyễn Nam Thành - Mã SV: 19IT352 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 19IT053 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |