STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2023-02-01 13:11:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2023-02-08 13:06:53 | SV vắng:
3 - Nguyễn Văn Duy - Mã SV: 19IT147 - Đặng Bá Anh Quân - Mã SV: 19IT424 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 3 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-15 13:05:24 | SV vắng:
8 - Đinh Gia Bảo - Mã SV: 19CE006 - Nguyễn Văn Chức - Mã SV: 19CE007 - Đinh Phan Bảo Long - Mã SV: 19CE026 - Đặng Đức Tâm - Mã SV: 19IT193 - Lê Thị Huyền Thảo - Mã SV: 19CE067 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 4 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-22 13:07:15 | SV vắng:
4 - Nguyễn Văn Duy - Mã SV: 19IT147 - Nguyễn Năng Hải Hà - Mã SV: 19CE011 - Nguyễn Xuân Thịnh - Mã SV: 19IT355 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 5 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-08 13:05:48 | SV vắng:
5 - Huỳnh Thị Hoàng Hảo - Mã SV: 19IT073 - Đoàn Diệu Hiền - Mã SV: 19IT075 - Lê Thị Huyền Thảo - Mã SV: 19CE067 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 6 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-15 13:10:01 | SV vắng:
5 - Đặng Văn Đạt - Mã SV: 19IT376 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Đinh Tấn Thành - Mã SV: 19CE044 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2023-03-29 13:05:27 | SV vắng:
2 - Lê Thị Huyền Thảo - Mã SV: 19CE067 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ | 2023-04-05 15:08:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-04-12 13:05:40 | SV vắng:
7 - Đinh Phan Bảo Long - Mã SV: 19CE026 - Nguyễn Mậu Minh Nhân - Mã SV: 19IT414 - Phạm Hoàng Sang - Mã SV: 19IT113 - Trương Văn Thái - Mã SV: 19IT350 - Ngô Văn Thắng - Mã SV: 19IT196 - Phan Trung Thắng - Mã SV: 19IT052 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 10 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-04-19 13:06:38 | SV vắng:
7 - Trần Ngọc Quang - Mã SV: 19IT108 - Phạm Văn Rin - Mã SV: 19IT345 - Đặng Đức Tâm - Mã SV: 19IT193 - Văn Viết Thìn - Mã SV: 19IT278 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI | 2023-05-10 13:04:55 | SV vắng:
11 - Huỳnh Thị Hoàng Hảo - Mã SV: 19IT073 - Nguyễn Văn Hiếu - Mã SV: 19CE016 - Trần Thị Hạnh Hòa - Mã SV: 19IT157 - Nguyễn Thị Duyên Mây - Mã SV: 19IT178 - Phạm Văn Rin - Mã SV: 19IT345 - Trần Lý Thắng - Mã SV: 19IT197 - Đỗ Ngọc Thanh - Mã SV: 19IT195 - Văn Viết Thìn - Mã SV: 19IT278 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 12 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-13 07:36:42 | SV vắng:
23 - Trần Tuấn Anh - Mã SV: 19CE004 - Đinh Gia Bảo - Mã SV: 19CE006 - Nguyễn Văn Chức - Mã SV: 19CE007 - Nguyễn Nhật Cường - Mã SV: 19IT068 - Nguyễn Văn Duy - Mã SV: 19IT147 - Nguyễn Năng Hải Hà - Mã SV: 19CE011 - Nguyễn Văn Hiếu - Mã SV: 19CE016 - Võ Văn Hoàng - Mã SV: 19CE017 - Đặng Thị Mai Hương - Mã SV: 19IT088 - Lê Xuân Hướng - Mã SV: 19IT242 - Nguyễn Thị Thu Hương - Mã SV: 19IT020 - Trần Quang Huy - Mã SV: 19IT164 - Trần Thị Thu Huyền - Mã SV: 19IT085 - Đặng Thanh Linh - Mã SV: 19CE024 - Nguyễn Duy Quang - Mã SV: 19IT041 - Phạm Văn Rin - Mã SV: 19IT345 - Đỗ Ngọc Thanh - Mã SV: 19IT195 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Nguyễn Xuân Thịnh - Mã SV: 19IT355 - Trần Thị Ngọc Thủy - Mã SV: 19IT055 - Nguyễn Thị Mỹ Tiên - Mã SV: 19IT199 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 13 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-17 13:04:26 | SV vắng:
11 - Huỳnh Thị Hoàng Hảo - Mã SV: 19IT073 - Võ Văn Hoàng - Mã SV: 19CE017 - Lê Xuân Hướng - Mã SV: 19IT242 - Nguyễn Duy Quang - Mã SV: 19IT041 - Trần Ngọc Quang - Mã SV: 19IT108 - Đặng Đức Tâm - Mã SV: 19IT193 - Đỗ Ngọc Thanh - Mã SV: 19IT195 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Văn Viết Thìn - Mã SV: 19IT278 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi 14 | Chương 3 (tiếp theo) + Ôn tập | 2023-05-24 13:07:06 | SV vắng:
12 - Nguyễn Văn Duy - Mã SV: 19IT147 - Nguyễn Thị Thu Hương - Mã SV: 19IT020 - Lê Quốc Huy - Mã SV: 19IT161 - Phạm Văn Rin - Mã SV: 19IT345 - Đặng Đức Tâm - Mã SV: 19IT193 - Trần Lý Thắng - Mã SV: 19IT197 - Đỗ Ngọc Thanh - Mã SV: 19IT195 - Lê Thị Huyền Thảo - Mã SV: 19CE067 - Nguyễn Quốc Thịnh - Mã SV: 19IT198 - Ngô Phi Tin - Mã SV: 19IT281 - Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285 - Đặng Quốc Vinh - Mã SV: 19IT134 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |