STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2023-01-31 07:39:09 | SV vắng:
1 - Trần Thị Mỹ Linh - Mã SV: 19IT172 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2023-02-07 09:17:56 | SV vắng:
9 - Trần Long Ẩn - Mã SV: 19IT065 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Đặng Quang Hiếu - Mã SV: 19IT392 - Đinh Thị Thùy Linh - Mã SV: 19IT408 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Hà Công Nhân - Mã SV: 19IT032 - Phạm Văn Nhật - Mã SV: 19IT415 - Nguyễn Thị Nhiên - Mã SV: 19IT417 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 |
Buổi 3 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-14 07:38:18 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Nhiên - Mã SV: 19IT417 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 19IT039 |
Buổi 4 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-02-21 07:35:23 | SV vắng:
3 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Phạm Văn Nhật - Mã SV: 19IT415 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 |
Buổi 5 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-07 07:36:28 | SV vắng:
6 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Đại Nam - Mã SV: 19IT255 - Thái Văn Phước - Mã SV: 19IT187 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 |
Buổi 6 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-14 07:36:42 | SV vắng:
6 - Đỗ Tuấn Anh - Mã SV: 19IT062 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Đinh Thị Thùy Linh - Mã SV: 19IT408 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Thị Nhiên - Mã SV: 19IT417 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 |
Buổi 7 | Chương 1 (tiếp theo) | 2023-03-21 07:39:03 | SV vắng:
4 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Hà Công Nhân - Mã SV: 19IT032 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2023-03-25 07:36:01 | SV vắng:
20 - Lê Thành An - Mã SV: 19IT061 - Trần Long Ẩn - Mã SV: 19IT065 - Trương Thế Dương - Mã SV: 19IT226 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Phạm Thế Hiển - Mã SV: 19IT076 - Đặng Quang Hiếu - Mã SV: 19IT392 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Văn Minh - Mã SV: 19IT253 - Phan Ngọc Nguyên - Mã SV: 19IT411 - Lê Đình Bảo Phúc - Mã SV: 19IT186 - Nguyễn Ngọc Hồng Phúc - Mã SV: 19IT339 - Thái Văn Phước - Mã SV: 19IT187 - Hồ Ngọc Quí - Mã SV: 19IT426 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - Nguyễn Thị Thu Thảo - Mã SV: 19IT353 - Lê Đức Minh Thuận - Mã SV: 19IT122 - Tạ Hồng Tú - Mã SV: 19IT059 - Nguyễn Đoàn Vinh - Mã SV: 19IT468 |
Buổi 9 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-03-28 07:35:40 | SV vắng:
5 - Nguyễn Văn Minh - Mã SV: 19IT253 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Nguyễn Thị Nhiên - Mã SV: 19IT417 - Trần Thị Mỹ Linh - Mã SV: 19IT172 - Nguyễn Thị Hoa Hồng - Mã SV: 19IT240 |
Buổi 10 | Thi giữa kỳ | 2023-04-04 08:38:08 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-04-11 08:23:11 | SV vắng:
6 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Dương Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 19IT384 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Ngọc Hồng Phúc - Mã SV: 19IT339 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 |
Buổi 12 | Chương 2 (tiếp theo) | 2023-04-18 07:35:17 | SV vắng:
7 - Lê Đăng Khoa - Mã SV: 19IT169 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Văn Minh - Mã SV: 19IT253 - Nguyễn Ngọc Hồng Phúc - Mã SV: 19IT339 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Nguyễn Tấn Thành - Mã SV: 19IT444 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 |
Buổi 13 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018) | 2023-04-25 07:36:01 | SV vắng:
9 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Văn Minh - Mã SV: 19IT253 - Nguyễn Đại Nam - Mã SV: 19IT255 - Phan Ngọc Nguyên - Mã SV: 19IT411 - Nguyễn Ngọc Hồng Phúc - Mã SV: 19IT339 - Thái Văn Phước - Mã SV: 19IT187 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Nguyễn Đoàn Vinh - Mã SV: 19IT468 |
Buổi 14 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-09 07:35:18 | SV vắng:
12 - Trần Long Ẩn - Mã SV: 19IT065 - Nguyễn Mạnh Cường - Mã SV: 19IT067 - Đinh Ngọc Duy - Mã SV: 19IT383 - Dương Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 19IT384 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Đại Nam - Mã SV: 19IT255 - Trương Sĩ Phúc - Mã SV: 19IT422 - Hồ Ngọc Quí - Mã SV: 19IT426 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Nguyễn Duy Tân - Mã SV: 19IT435 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 - Lê Đức Minh Thuận - Mã SV: 19IT122 |
Buổi 15 | Chương 3 (tiếp theo) | 2023-05-16 07:36:09 | SV vắng:
6 - Trần Long Ẩn - Mã SV: 19IT065 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Thị Nhiên - Mã SV: 19IT417 - Trần Minh Quân - Mã SV: 19IT268 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 - Huỳnh Lê Đông Thọ - Mã SV: 19IT449 |
Buổi 16 | Chương 3 (tiếp theo) + ôn tập | 2023-05-23 07:38:58 | SV vắng:
4 - Lê Đăng Khoa - Mã SV: 19IT169 - Hoàng Long - Mã SV: 19IT174 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 19IT272 - Phạm Đức Tâm - Mã SV: 19IT433 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |