STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước | 2023-01-31 13:09:00 | SV vắng:
16 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Phan Đình Dũng - Mã SV: 20IT307 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20IT098 - Phạm Duy Khang - Mã SV: 20IT381 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Sỹ Kiên - Mã SV: 20IT552 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Bạch Trung Nguyên - Mã SV: 20IT166 - Lê Hồng Phong - Mã SV: 20CE011 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Bùi Kim Sơn - Mã SV: 20IT338 - Trương Ngọc Tấn - Mã SV: 20IT813 - Võ Đại Thành - Mã SV: 20IT539 - Nguyễn Văn Quốc Tuấn - Mã SV: 20IT290 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT (tt) | 2023-02-07 13:08:34 | SV vắng:
7 - Đỗ Thị Mỹ Anh - Mã SV: 20IT357 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Bùi Kim Sơn - Mã SV: 20IT338 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 20IT876 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 3 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT (tt) | 2023-02-14 13:08:43 | SV vắng:
3 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Bùi Kim Sơn - Mã SV: 20IT338 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2023-02-21 13:07:51 | SV vắng:
7 - Trương Huy Hoàng - Mã SV: 20IT811 - Nguyễn Đức Gia Khanh - Mã SV: 20IT1007 - Bùi Kim Sơn - Mã SV: 20IT338 - Phạm Vĩnh Thái - Mã SV: 20IT123 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 20IT876 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 |
Buổi 5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. | 2023-02-28 13:06:51 | SV vắng:
8 - Lê Bá Chinh - Mã SV: 20IT516 - Phạm Văn Đan - Mã SV: 20IT258 - Trương Huy Hoàng - Mã SV: 20IT811 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật | 2023-03-07 13:06:27 | SV vắng:
7 - Trương Huy Hoàng - Mã SV: 20IT811 - Nguyễn Đức Gia Khanh - Mã SV: 20IT1007 - Lê Hữu Lân - Mã SV: 20IT317 - Phạm Vĩnh Thái - Mã SV: 20IT123 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT923 |
Buổi 7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2023-03-14 13:07:35 | SV vắng:
1 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 8 | 3.3. Quan hệ pháp luật | 2023-03-21 13:04:14 | SV vắng:
6 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Khắc Thịnh - Mã SV: 20IT294 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Nguyễn Hữu Trường - Mã SV: 20IT411 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 |
Buổi 9 | CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT, VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ. 4.1. Thực hiện pháp luật | 2023-03-28 13:05:45 | SV vắng:
5 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Lê Nguyễn Cẩm Tiên - Mã SV: 20IT855 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Văn Quốc Tuấn - Mã SV: 20IT290 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kỳ | 2023-04-04 15:20:27 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | 4.3. Trách nhiệm pháp lý. | 2023-04-11 13:06:37 | SV vắng:
11 - Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309 - Trương Huy Hoàng - Mã SV: 20IT811 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Nguyễn Minh Triết - Mã SV: 20IT024 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT923 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 - Nguyễn Hải Dương - Mã SV: 20IT311 - Võ Văn Nhất - Mã SV: 20IT867 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA. 5.1. Hệ thống pháp luật. 5.2. Ý thức pháp luật. | 2023-04-18 13:07:07 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Võ Nguyễn Thùy Dung - Mã SV: 20IT034 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20IT038 - Nguyễn Đức Gia Khanh - Mã SV: 20IT1007 - Nguyễn Văn Khánh - Mã SV: 20IT1022 - Phạm Vĩnh Thái - Mã SV: 20IT123 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 |
Buổi 13 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA (tt) | 2023-05-09 14:41:20 | SV vắng:
13 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Lê Bá Chinh - Mã SV: 20IT516 - Phan Đình Dũng - Mã SV: 20IT307 - Lê Hữu Lân - Mã SV: 20IT317 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 20IT321 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Tạ Ngô Quốc Quân - Mã SV: 20IT015 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 |
Buổi 14 | CHƯƠNG 6. PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG. 6.1. Khái niệm, đặc điểm và các hành vi tham nhũng. 6.2. Nguyên nhân và hậu quả tham nhũng | 2023-05-16 13:05:11 | SV vắng:
10 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20IT098 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 20IT321 - Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 15 | 6.3. Tầm quan trọng của công tác phòng, chống tham nhũng. 6.4. Trách nhiệm phòng chống tham nhũng. | 2023-05-20 13:31:08 | SV vắng:
23 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - Võ Văn Bình - Mã SV: 20IT359 - Phan Đình Dũng - Mã SV: 20IT307 - Nguyễn Lê Hữu Duy - Mã SV: 20IT309 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20IT038 - Đào Quang Huy - Mã SV: 20IT887 - Nguyễn Đức Gia Khanh - Mã SV: 20IT1007 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Bạch Trung Nguyên - Mã SV: 20IT166 - Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278 - Lê Hồng Phong - Mã SV: 20CE011 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Trần Trung Tá - Mã SV: 20IT282 - Huỳnh Đại Tây - Mã SV: 20IT174 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 20IT876 - Nguyễn Công Thông - Mã SV: 20IT860 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Nguyễn Hữu Trường - Mã SV: 20IT411 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT923 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 16 | 6.3. Tầm quan trọng của công tác phòng, chống tham nhũng. 6.4. Trách nhiệm phòng chống tham nhũng. | 2023-05-23 13:08:29 | SV vắng:
21 - Đỗ Thị Mỹ Anh - Mã SV: 20IT357 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Phạm Văn Đan - Mã SV: 20IT258 - Nguyễn Đức Gia Khanh - Mã SV: 20IT1007 - Lê Hữu Lân - Mã SV: 20IT317 - Tán Thị Thanh Liên - Mã SV: 20IT439 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 20IT321 - Nguyễn Văn Ngọ - Mã SV: 20IT165 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Trần Viết Nhân - Mã SV: 20IT278 - Nguyễn Đức Phi - Mã SV: 20IT450 - Tăng Thượng Phúc - Mã SV: 20IT853 - Lương Minh Quân - Mã SV: 20IT951 - Nguyễn Đức Quân - Mã SV: 20IT690 - Huỳnh Minh Quyết - Mã SV: 20IT234 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 20IT876 - Hồ Anh Tín - Mã SV: 20IT864 - Bùi Huy Trịnh - Mã SV: 20IT883 - Nguyễn Hữu Trường - Mã SV: 20IT411 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073 - Phạm Nguyễn Khánh Vy - Mã SV: 20IT300 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước |
2 | 1.2. Những vấn đề cơ bản về pháp luật. 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật |
3 | 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật (tt). 1.2.2. Kiểu và hình thức pháp luật. |
4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. |
6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật |
7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
8 | 3.3. Quan hệ pháp luật |
9 | CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT, VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ. 4.1. Thực hiện pháp luật |
10 | 4.2. Vi phạm pháp luật |
11 | 4.3. Trách nhiệm pháp lý. |
12 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA. 5.1. Hệ thống pháp luật. 5.2. Ý thức pháp luật. |
13 | 5.3. Pháp chế XHCN |
14 | CHƯƠNG 6. PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG. 6.1. Khái niệm, đặc điểm và các hành vi tham nhũng. 6.2. Nguyên nhân và hậu quả tham nhũng |
15 | 6.3. Tầm quan trọng của công tác phòng, chống tham nhũng. 6.4. Trách nhiệm phòng chống tham nhũng. |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Pháp luật đại cương (1) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Pháp luật đại cương (10) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Pháp luật đại cương (2) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 16 / 3 buổi | |
4 | Pháp luật đại cương (3) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
5 | Pháp luật đại cương (4) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
6 | Pháp luật đại cương (5) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Pháp luật đại cương (6) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
8 | Pháp luật đại cương (7) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
9 | Pháp luật đại cương (8) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
10 | Pháp luật đại cương (9) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 16 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |