STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Lab 1 -Function, Poiter, Recursion | 2023-03-09 13:07:34 | SV vắng:
5 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 |
Buổi 2 | Review C/C++ | 2023-03-16 16:41:29 | SV vắng:
5 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 |
Buổi 3 | Lab 1B-Array | 2023-03-23 15:02:32 | SV vắng:
5 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 |
Buổi 4 | Lab 2_1 Linked List | 2023-04-06 15:02:31 | SV vắng:
6 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 5 | Lab 2 | 2023-04-13 15:17:09 | SV vắng:
10 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 |
Buổi 6 | Lab3 | 2023-04-20 16:27:35 | SV vắng:
7 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 |
Buổi 7 | Lab3 | 2023-04-27 15:05:07 | SV vắng:
6 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 8 | Assignment - Linked list | 2023-05-04 15:25:36 | SV vắng:
16 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN CÔNG HƯNG - Mã SV: 22IT123 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - PHẠM NGUYỄN THANH NAM - Mã SV: 22IT179 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 9 | Lab 4: Searching and Sorting | 2023-05-11 15:20:19 | SV vắng:
5 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 10 | Lab 5: Binary Tree | 2023-05-18 15:04:23 | SV vắng:
6 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 11 | Lab 6- Binary Search Tree | 2023-05-25 14:51:36 | SV vắng:
6 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 12 | Lab 7 : Assigment 7 | 2023-06-01 15:10:00 | SV vắng:
7 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - NGUYỄN HỒNG PHÚC - Mã SV: 22IT.B160 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 |
Buổi 13 | Lab 7: Graph and Heap | 2023-06-08 14:53:09 | SV vắng:
10 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - NGUYỄN HỒNG PHÚC - Mã SV: 22IT.B160 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 14 | lab: Assigment Sorting | 2023-06-15 15:52:58 | SV vắng:
7 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 |
Buổi 15 | Lab8 | 2023-06-22 15:13:39 | SV vắng:
16 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - TRẦN CÔNG HƯNG - Mã SV: 22IT123 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - ĐÀM PHƯƠNG NAM - Mã SV: 22IT.B139 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 |
Buổi 16 | Lab8 bổ sung | 2023-06-23 13:24:03 | SV vắng:
20 - ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001 - LÊ QUỐC ANH - Mã SV: 22DA002 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - HOÀNG THÀNH DUY - Mã SV: 22IT.B037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024 - TRẦN CÔNG HƯNG - Mã SV: 22IT123 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - ĐÀM PHƯƠNG NAM - Mã SV: 22IT.B139 - NGUYỄN HỒNG PHÚC - Mã SV: 22IT.B160 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - NGUYỄN THỊ THUỲ QUYÊN - Mã SV: 22IT.B171 - TRẦN VĂN TÂN - Mã SV: 21IT310 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 13 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 6 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 6 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi | ||
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 16 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 16 buổi | ||
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 15 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 6 / 15 buổi | ||
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 7 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 6 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 6 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
8 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 |
ThS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
10 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 8 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
12 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 16 buổi | ||
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 7 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |