STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Lab 1. Hàm, Con trỏ, Đệ quy | 2023-03-10 13:03:48 | SV vắng:
2 - NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 2 | Lab 2. Danh sách liên kết. Problem 1 | 2023-03-24 13:07:16 | SV vắng:
2 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 |
Buổi 3 | Lab 2. Danh sách liên kết. Problem2 | 2023-03-31 13:21:46 | SV vắng:
5 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - NGUYỄN ĐÌNH QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IT141 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236 |
Buổi 4 | Lab 2. Danh sách liên kết. Assigment 3 | 2023-04-07 13:10:33 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - PHAN GIA HOÀNG - Mã SV: 22IT100 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 |
Buổi 5 | Lab 3. Ngay xếp và hàng đợi | 2023-04-14 13:10:19 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 6 | Lab 3. Ngay xếp và hàng đợi | 2023-04-21 14:54:20 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 7 | Lab 4. Sắp xếp tìm kiếm | 2023-04-28 13:20:47 | SV vắng:
9 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - NGUYỄN DUY HẢO - Mã SV: 22IT079 - PHAN GIA HOÀNG - Mã SV: 22IT100 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - Mã SV: 22IT185 - NGUYỄN THÀNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT192 - TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - LÊ HOÀNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B228 |
Buổi 8 | Lab 4. Sắp xếp tìm kiếm(tt) | 2023-05-05 13:35:09 | SV vắng:
10 - NGUYỄN CÔNG CHUNG - Mã SV: 22AD004 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ THÀNH DƯƠNG - Mã SV: 22NS011 - LƯU ANH HUY - Mã SV: 22NS023 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - HUỲNH THỊ MỸ LINH - Mã SV: 22DA043 - TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - LÊ HOÀNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B228 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 9 | Lab 5. Binary tree | 2023-05-12 13:06:24 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 10 | Lab 6. Cây nhị phân tìm kiếm dùng con trỏ | 2023-05-19 13:14:56 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 11 | Lab 6. Cây nhị phân tìm kiếm dùng con trỏ(tt) | 2023-05-26 13:09:25 | SV vắng:
7 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - PHAN MINH KHOA - Mã SV: 22IT146 - NGUYỄN THÀNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT192 - NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - LÊ HOÀNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B228 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 12 | Lab 7 - Graph and Heap | 2023-06-02 13:15:21 | SV vắng:
3 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 13 | Lab 7 - Graph and Heap | 2023-06-09 13:09:59 | SV vắng:
4 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 |
Buổi 14 | Lab 8. Bảng băm | 2023-06-16 13:15:42 | SV vắng:
4 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 15 | Lab 8. Bảng băm(tt) ôn tập | 2023-06-23 13:10:09 | SV vắng:
8 - ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - LÊ THÀNH DƯƠNG - Mã SV: 22NS011 - PHAN GIA HOÀNG - Mã SV: 22IT100 - LƯU ANH HUY - Mã SV: 22NS023 - LÊ PHÚC LÂM - Mã SV: 22IT.B116 - TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193 - NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 12 / 11 buổi | |
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 10 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 10 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 12 / 11 buổi | |
8 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA |
ThS Lê Song Toàn |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
||
10 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 8 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 12 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 11 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 12 / 8 buổi | |
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
ThS Ngô Lê Quân |
Đã dạy 11 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |