Trọng số Xác suất thống kê (10): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (10)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-06 13:11:32 SV vắng: 1
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-13 13:09:11 SV vắng: 2
- ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG KHANH - Mã SV: 22DM043
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-20 13:12:36 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-27 13:17:28 SV vắng: 1
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-03 13:10:00 SV vắng: 1
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-10 13:10:56 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-17 13:11:44 SV vắng: 1
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 8 Kiểm tra giữa kì 2023-04-24 13:47:32 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-05-08 13:17:13 SV vắng: 2
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
- TRẦN THỊ BẢO VÂN - Mã SV: 22EF057
Buổi 10 Bài tập và thảo luận 2023-05-15 13:14:23 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2023-05-22 13:18:16 SV vắng: 4
- NGUYỄN VĂN CƯỜNG - Mã SV: 22BA010
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
- PHẠM NGUYỄN HOÀNG NGỌC - Mã SV: 22DM063
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-05-29 12:55:58 SV vắng: 3
- THÁI THẠCH BẢO CHÂU - Mã SV: 22DM011
- TRẦN PHAN BẢO DUY - Mã SV: 22DM017
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-06-05 13:13:06 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-12 13:16:05 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Buổi 15 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-19 13:17:47 SV vắng: 2
- TRƯƠNG MINH HUY - Mã SV: 22DM037
- NGUYỄN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22BA064
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 8 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 8 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi