Trọng số Xác suất thống kê (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-06 15:07:10 SV vắng: 2
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-13 15:06:29 SV vắng: 1
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-20 15:07:45 SV vắng: 3
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-27 15:05:15 SV vắng: 6
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- HOÀNG ĐĂNG HIẾU - Mã SV: 22DM030
- Hoàng Quảng Hòa - Mã SV: 19IT395
- NGUYỄN LÊ KHÁNH NGỌC - Mã SV: 22EF037
- Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-03 15:13:57 SV vắng: 5
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- HỒ ĐẮC LÂM - Mã SV: 22BA035
- NGÔ THỊ MỸ PHƯƠNG - Mã SV: 22EL104
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
- LÊ THỊ MỸ TÂM - Mã SV: 22ET036
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-10 15:07:50 SV vắng: 4
- VŨ THỊ THÚY HIỀN - Mã SV: 22DM027
- Hoàng Quảng Hòa - Mã SV: 19IT395
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-17 15:06:46 SV vắng: 4
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN - Mã SV: 22DM108
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 8 Kiểm tra giữa kì 2023-04-24 15:09:18 SV vắng: 2
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-05-08 14:51:09 SV vắng: 7
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- PHẠM QUỐC ANH - Mã SV: 22EF004
- HỒ ĐẮC LÂM - Mã SV: 22BA035
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022
- VÕ NGUYÊN VY THẢO - Mã SV: 22IM024
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 10 Bài tập và thảo luận 2023-05-15 15:09:30 SV vắng: 4
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- VŨ THỊ THÚY HIỀN - Mã SV: 22DM027
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC TRỌNG - Mã SV: 22DM104
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2023-05-22 15:10:23 SV vắng: 9
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- NGÔ THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22ET006
- PHAN THỊ MỸ KIỀU - Mã SV: 22EL084
- PHAN NỮ KIM MINH - Mã SV: 22ET020
- VÕ THỊ MÙI - Mã SV: 22DM060
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-05-29 15:00:56 SV vắng: 7
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- PHẠM QUỐC ANH - Mã SV: 22EF004
- Hoàng Quảng Hòa - Mã SV: 19IT395
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- Hồ Xuân Phái - Mã SV: 19IT338
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-06-05 15:08:22 SV vắng: 6
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- VÕ NGUYÊN VY THẢO - Mã SV: 22IM024
- BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036
- NGÔ HOÀNG YẾN - Mã SV: 22ET065
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 14 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-06-12 15:13:06 SV vắng: 8
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- Hoàng Quảng Hòa - Mã SV: 19IT395
- NGUYỄN LÊ KHÁNH NGỌC - Mã SV: 22EF037
- PHẠM THỊ HOÀI NGỌC - Mã SV: 22DM066
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- VÕ THỊ THẮM - Mã SV: 22DM083
- TÔ THỊ NHƯ XINH - Mã SV: 22EF060
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 15 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-19 15:17:54 SV vắng: 7
- Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308
- NGUYỄN LÊ KHÁNH NGỌC - Mã SV: 22EF037
- Nguyễn Trường Phi - Mã SV: 18CE025
- BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi