Trọng số Xác suất thống kê (12): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (12)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-09 07:40:50 SV vắng: 6
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- TRƯƠNG THẢO NGỌC - Mã SV: 22ET025
- TRẦN LÊ UYÊN NHI - Mã SV: 22IM017
- NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027
- HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029
- TRẦN THANH VÂN - Mã SV: 22IM034
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-23 13:53:49 SV vắng: 0
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-30 07:45:16 SV vắng: 5
- PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019
- LÊ HUỲNH TRÚC LINH - Mã SV: 22EL088
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- PHAN THỊ MAU - Mã SV: 22DM058
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-06 07:46:56 SV vắng: 6
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027
- HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-08 07:46:52 SV vắng: 17
- PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019
- ĐINH HỒNG HẬU - Mã SV: 22EL011
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- PHẠM THỊ NGỌC MAI - Mã SV: 22BA045
- ĐÀM THỊ NHẬT MINH - Mã SV: 22BA046
- HỒ HOÀI MY - Mã SV: 22BA048
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL044
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
- CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048
- VÕ TRẦN TRIỀU TIÊN - Mã SV: 22BA105
- HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029
- NGUYỄN THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22EL059
- PHAN HÀ TRANG - Mã SV: 22EF053
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
- TRẦN LÊ UYÊN NHI - Mã SV: 22IM017
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-13 07:45:40 SV vắng: 3
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- TRỊNH THỊ THANH HÀ - Mã SV: 22EL007
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-20 07:44:05 SV vắng: 3
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
Buổi 8 Kiểm tra giữa kì 2023-04-27 08:02:04 SV vắng: 1
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
Buổi 9 Bài tập và thảo luận 2023-05-04 18:22:48 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-05-11 07:43:30 SV vắng: 5
- NGUYỄN ĐỨC HÙNG - Mã SV: 22IT.EB025
- PHẠM THỊ THANH LÂM - Mã SV: 22DM045
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- PHAN HÀ TRANG - Mã SV: 22EF053
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2023-05-18 07:43:41 SV vắng: 6
- HOÀNG KHÁNH CHI - Mã SV: 22BA008
- ĐẶNG THANH LÂM - Mã SV: 22BA034
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
Buổi 12 Bài tập và thảo luận 2023-05-25 07:39:32 SV vắng: 7
- HOÀNG KHÁNH CHI - Mã SV: 22BA008
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- PHẠM THỊ NGỌC MAI - Mã SV: 22BA045
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- TRẦN LÊ UYÊN NHI - Mã SV: 22IM017
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL044
Buổi 13 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-06-01 07:34:20 SV vắng: 1
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
Buổi 14 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-06-08 07:45:18 SV vắng: 12
- HOÀNG KHÁNH CHI - Mã SV: 22BA008
- NGUYỄN ĐỨC HÙNG - Mã SV: 22IT.EB025
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- PHAN THỊ MAU - Mã SV: 22DM058
- HỒ HOÀI MY - Mã SV: 22BA048
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027
- HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029
- PHAN HÀ TRANG - Mã SV: 22EF053
- TRẦN THANH VÂN - Mã SV: 22IM034
- PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019
- TRẦN THANH NHÃ - Mã SV: 22EL027
Buổi 15 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-06-15 07:44:51 SV vắng: 1
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
Buổi 16 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-22 07:41:05 SV vắng: 11
- PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019
- TRỊNH THỊ THANH HÀ - Mã SV: 22EL007
- NGUYỄN ĐỨC HÙNG - Mã SV: 22IT.EB025
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- PHẠM THỊ NGỌC MAI - Mã SV: 22BA045
- ĐÀM THỊ NHẬT MINH - Mã SV: 22BA046
- HỒ HOÀI MY - Mã SV: 22BA048
- Lê Trí Nhân - Mã SV: 17IT081
- NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL044
- TRẦN THANH VÂN - Mã SV: 22IM034
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi