Trọng số Xác suất thống kê (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-06 07:41:22 SV vắng: 6
- NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009
- PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011
- TRẦN THỊ KIM NGUYÊN - Mã SV: 22EF038
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-13 08:10:37 SV vắng: 2
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-20 14:42:22 SV vắng: 8
- NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009
- TRƯƠNG VĂN NHẤT HOÀNG - Mã SV: 22DM033
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- NGUYỄN THỊ THU MỸ - Mã SV: 22EL019
- LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064
- PHẠM THÙY NHUNG - Mã SV: 22EL100
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-27 07:46:00 SV vắng: 3
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG TRANG - Mã SV: 22EL120
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-03 07:43:45 SV vắng: 2
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-10 07:45:54 SV vắng: 4
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-17 07:41:00 SV vắng: 5
- NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 8 Kiểm tra giữa kì 2023-04-24 08:13:20 SV vắng: 3
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-05-08 07:43:09 SV vắng: 4
- PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 10 Bài tập và thảo luận 2023-05-15 07:46:59 SV vắng: 3
- PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2023-05-22 07:41:37 SV vắng: 5
- HUỲNH NGUYỄN HUYỀN GIANG - Mã SV: 22BA015
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG TRANG - Mã SV: 22EL120
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-05-29 07:31:08 SV vắng: 6
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011
- HUỲNH THỊ XUÂN NHI - Mã SV: 22BA069
- HỒ THỊ THU HÀ - Mã SV: 22EL006
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064
Buổi 13 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-05 07:44:21 SV vắng: 7
- TRƯƠNG VĂN NHẤT HOÀNG - Mã SV: 22DM033
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG TRANG - Mã SV: 22EL120
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 14 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-06-12 07:42:18 SV vắng: 7
- NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Buổi 15 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-19 07:46:56 SV vắng: 4
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010
- TRẦN CÁT TIÊN - Mã SV: 22DM094
- Võ Thủ Toàn - Mã SV: 18IT252
- ĐẶNG THẢO VI - Mã SV: 22IM035
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 8 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 8 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 4 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 4 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 6 / 16 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 6 / 16 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 6 / 16 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 6 / 16 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 5 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 5 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi