Trọng số Xác suất thống kê (14): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (14)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-09 09:34:08 SV vắng: 4
- ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22BA011
- ĐẶNG VĂN LÂM - Mã SV: 22EL085
- Tôn Nữ Thục Quyên - Mã SV: 20BA034
- Nguyễn Xuân Bảo Toàn - Mã SV: 20IT620
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-23 15:29:37 SV vắng: 1
- Nguyễn Xuân Bảo Toàn - Mã SV: 20IT620
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-30 09:40:14 SV vắng: 1
- NGUYỄN CỬU KIM ANH - Mã SV: 22EF002
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-06 09:40:20 SV vắng: 1
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2023-04-08 09:35:06 SV vắng: 4
- ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22BA011
- PHẠM TRẦN KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA039
- Tôn Nữ Thục Quyên - Mã SV: 20BA034
- NGUYỄN THỊ THẢO - Mã SV: 22IM023
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-13 09:45:14 SV vắng: 3
- ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22BA011
- HUỲNH THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 22BA020
- Tôn Nữ Thục Quyên - Mã SV: 20BA034
Buổi 7 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-04-20 09:46:23 SV vắng: 2
- ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22BA011
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
Buổi 8 Kiểm tra giữa kì 2023-04-27 09:40:54 SV vắng: 0
Buổi 9 Bài tập và thảo luận 2023-05-04 19:35:52 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-05-11 09:45:57 SV vắng: 2
- NGUYỄN CỬU KIM ANH - Mã SV: 22EF002
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2023-05-18 10:26:47 SV vắng: 6
- ĐẶNG THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22EL072
- HUỲNH THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 22BA020
- ĐẶNG VĂN LÂM - Mã SV: 22EL085
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
- Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405
- Nguyễn Xuân Bảo Toàn - Mã SV: 20IT620
Buổi 12 Bài tập và thảo luận 2023-05-25 09:48:43 SV vắng: 4
- NGUYỄN AN KHIÊM - Mã SV: 22BA031
- HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
- Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405
Buổi 13 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-06-01 09:29:41 SV vắng: 3
- NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22EL047
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
- Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405
Buổi 14 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-06-08 09:44:00 SV vắng: 0
Buổi 15 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2023-06-15 10:08:07 SV vắng: 7
- NGUYỄN MINH ANH - Mã SV: 22ET003
- LÊ THỊ BẢO CẦM - Mã SV: 22IM002
- HUỲNH THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 22BA020
- TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22ET028
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
- Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405
- Nguyễn Xuân Bảo Toàn - Mã SV: 20IT620
Buổi 16 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-22 09:45:13 SV vắng: 9
- ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 22EL001
- NGUYỄN CỬU KIM ANH - Mã SV: 22EF002
- LÊ THỊ BẢO CẦM - Mã SV: 22IM002
- NGUYỄN AN KHIÊM - Mã SV: 22BA031
- NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL045
- NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22EL047
- MAI THỊ NGỌC TÂM - Mã SV: 22EF045
- Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405
- Nguyễn Xuân Bảo Toàn - Mã SV: 20IT620
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi