Trọng số Xác suất thống kê (16): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (16)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-10 13:06:45 SV vắng: 5
- TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- TRƯƠNG THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22EF039
- TRƯƠNG MINH PHÁT - Mã SV: 22DM076
- TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-17 13:05:52 SV vắng: 4
- ĐẶNG THỊ NHƯ KIỀU - Mã SV: 22DM044
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- TRẦN VŨ NGỌC TÂN - Mã SV: 22BA091
- NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN - Mã SV: 22EL126
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-24 13:06:22 SV vắng: 9
- HOÀNG THỊ KIỀU ANH - Mã SV: 22EF001
- LÊ THỊ QUỲNH CHI - Mã SV: 22EF007
- NGUYỄN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 22BA021
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- TRẦN THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 22EL032
- ĐINH THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL042
- HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054
Buổi 4 Bài tập và thảo luận 2023-03-31 13:06:53 SV vắng: 7
- ĐẶNG THỊ NHƯ KIỀU - Mã SV: 22DM044
- NGUYỄN THỊ SAO MAI - Mã SV: 22EL018
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- VÕ THỊ DIỆU THƯƠNG - Mã SV: 21BA253
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2023-04-07 13:05:20 SV vắng: 7
- TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023
- ĐOÀN NGỌC HIỀN - Mã SV: 22DM028
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- ĐẶNG THỊ MỸ NGỌC - Mã SV: 22BA061
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- VÕ THỊ DIỆU THƯƠNG - Mã SV: 21BA253
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-14 13:09:10 SV vắng: 8
- PHAN THỊ KIM CHI - Mã SV: 22BA009
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- ĐẶNG THỊ MỸ NGỌC - Mã SV: 22BA061
- NGUYỄN THỊ THƠ - Mã SV: 22ET042
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-21 13:07:56 SV vắng: 5
- NGUYỄN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 22BA021
- ĐẶNG THỊ NHƯ KIỀU - Mã SV: 22DM044
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- TRƯƠNG HOÀNG YẾN - Mã SV: 22EF061
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-04-28 13:08:32 SV vắng: 20
- NGUYỄN THỊ TRÂM ANH - Mã SV: 22BA002
- PHAN THỊ KIM CHI - Mã SV: 22BA009
- HUỲNH TRẦN ĐỨC CHƯƠNG - Mã SV: 22IM003
- TRẦN THỊ NGỌC HIỀN - Mã SV: 22EL013
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- PHAN THỊ NHƯ LỊCH - Mã SV: 22EL015
- NGUYỄN THỊ SAO MAI - Mã SV: 22EL018
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- ĐINH THỊ QUÝ - Mã SV: 22EL040
- TRẦN VŨ NGỌC TÂN - Mã SV: 22BA091
- NGUYỄN THỊ MINH THANH - Mã SV: 22EL049
- NGUYỄN NGỌC THỌ - Mã SV: 22DM088
- TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049
- NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN - Mã SV: 22EL126
- VÕ THỊ NGỌC VIỄN - Mã SV: 22EL067
- TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 22EL068
Buổi 9 Bài tập và thảo luận 2023-05-05 13:15:56 SV vắng: 1
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2023-05-19 13:35:00 SV vắng: 8
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- PHAN THỊ NHƯ LỊCH - Mã SV: 22EL015
- NGUYỄN THỊ SAO MAI - Mã SV: 22EL018
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
Buổi 11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-05-26 13:07:06 SV vắng: 5
- LÊ THỊ QUỲNH CHI - Mã SV: 22EF007
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- TRẦN THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 22EL032
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
Buổi 12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-05-28 07:26:52 SV vắng: 25
- LÊ THỊ QUỲNH CHI - Mã SV: 22EF007
- NGUYỄN THỊ TRÂM ANH - Mã SV: 22BA002
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- NGUYỄN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 22BA021
- LÊ QUỐC HUY - Mã SV: 22EF018
- NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 22DM039
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- PHAN THỊ NHƯ LỊCH - Mã SV: 22EL015
- NGUYỄN THỊ SAO MAI - Mã SV: 22EL018
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- PHAN DIỆU MY - Mã SV: 22EF029
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- TRƯƠNG THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22EF039
- TRẦN THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 22EL032
- ĐINH THỊ QUÝ - Mã SV: 22EL040
- ĐINH THỊ DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EL042
- TRẦN VŨ NGỌC TÂN - Mã SV: 22BA091
- NGUYỄN NGỌC THỌ - Mã SV: 22DM088
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
- TRẦN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 22IM031
- NGUYỄN VĂN TUẤN - Mã SV: 22IM032
- TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 22EL068
Buổi 13 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-02 13:18:49 SV vắng: 4
- HOÀNG THỊ KIỀU ANH - Mã SV: 22EF001
- NGUYỄN THỊ HUYỀN - Mã SV: 22BA029
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
Buổi 14 Bài tập và thảo luận 2023-06-16 13:12:00 SV vắng: 6
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- NGUYỄN THỊ SAO MAI - Mã SV: 22EL018
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- LÊ PHƯƠNG NGA - Mã SV: 22EL022
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
Buổi 15 ôn tập 2023-06-23 13:28:29 SV vắng: 10
- ĐOÀN VĂN ĐẠT - Mã SV: 22DM013
- TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023
- NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 22DM039
- VÕ THỊ HUYỀN - Mã SV: 22DM040
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
- NGUYỄN VĂN TUẤN - Mã SV: 22IM032
Buổi 16 Bài tập và thảo luận 2023-06-29 13:05:27 SV vắng: 19
- PHAN THỊ KIM CHI - Mã SV: 22BA009
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- ĐOÀN NGỌC HIỀN - Mã SV: 22DM028
- NGUYỄN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 22BA021
- LÊ QUỐC HUY - Mã SV: 22EF018
- NGUYỄN THỊ HUYỀN - Mã SV: 22BA029
- NGUYỄN ĐẠI KHOA - Mã SV: 22EF023
- ĐẶNG THỊ NHƯ KIỀU - Mã SV: 22DM044
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- HOÀNG BẢO NGỌC - Mã SV: 22DM065
- TRƯƠNG THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22EF039
- ĐẶNG VÕ HƯƠNG QUỲNH - Mã SV: 22IM019
- TRẦN VŨ NGỌC TÂN - Mã SV: 22BA091
- THÁI NGUYỄN MINH THƯ - Mã SV: 22EF047
- TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG - Mã SV: 22EF048
- VÕ THỊ DIỆU THƯƠNG - Mã SV: 21BA253
- NGUYỄN NGỌC CÁT TIÊN - Mã SV: 22BA103
- NGUYỄN VĂN TUẤN - Mã SV: 22IM032
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi