Trọng số Xác suất thống kê (17): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2023-03-10 14:38:15 SV vắng: 5
- TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005
- Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532
- PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 22EF041
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2023-03-17 23:26:49 SV vắng: 5
- Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2023-03-24 14:34:00 SV vắng: 1
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 4 Bài tập và thảo luận 2023-03-31 14:30:52 SV vắng: 4
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22BA013
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2023-04-07 14:34:35 SV vắng: 3
- LÊ BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF005
- HUỲNH THỊ TRÚC LINH - Mã SV: 22ET017
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2023-04-14 14:34:24 SV vắng: 6
- NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC - Mã SV: 22BA065
- NGUYỄN CHÁNH PHÚ - Mã SV: 22EF042
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2023-04-21 14:35:52 SV vắng: 2
- HÀ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22EL004
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2023-04-28 14:38:55 SV vắng: 18
- TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- NGUYỄN KHÁNH HOÀ - Mã SV: 22EF015
- TRƯƠNG THỊ HƯƠNG - Mã SV: 22EF021
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031
- DƯƠNG TÂM NHƯ - Mã SV: 22ET030
- DƯƠNG NGỌC HOÀNG PHÚC - Mã SV: 22EL103
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- NGUYỄN VY DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EF043
- PHẠM HỒNG TÂM - Mã SV: 22ET038
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- TRƯƠNG THỊ MINH THƯ - Mã SV: 22EL056
- HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22EF052
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- VĨNH BẢO VIỆT - Mã SV: 22EL131
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 9 Bài tập và thảo luận 2023-05-05 15:17:11 SV vắng: 1
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2023-05-19 14:57:04 SV vắng: 6
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 22BA072
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2023-05-26 14:30:20 SV vắng: 5
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- DƯƠNG NGỌC HOÀNG PHÚC - Mã SV: 22EL103
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2023-05-28 09:05:29 SV vắng: 6
- TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 13 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2023-06-02 14:38:24 SV vắng: 5
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Buổi 14 Bài tập và thảo luận 2023-06-16 14:30:20 SV vắng: 5
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 15 Bài tập và thảo luận 2023-06-30 15:31:45 SV vắng: 10
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- ĐOÀN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22EL093
- PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032
- HUỲNH THÁI NGUYÊN - Mã SV: 22ET026
- HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031
- LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039
- NGUYỄN VY DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EF043
- PHẠM HỒNG TÂM - Mã SV: 22ET038
- PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025
- NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi