STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2023-03-10 14:38:15 | SV vắng:
5 - TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005 - Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532 - PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 22EF041 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 |
Buổi 2 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2023-03-17 23:26:49 | SV vắng:
5 - Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2023-03-24 14:34:00 | SV vắng:
1 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 4 | Bài tập và thảo luận | 2023-03-31 14:30:52 | SV vắng:
4 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22BA013 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2023-04-07 14:34:35 | SV vắng:
3 - LÊ BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF005 - HUỲNH THỊ TRÚC LINH - Mã SV: 22ET017 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2023-04-14 14:34:24 | SV vắng:
6 - NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC - Mã SV: 22BA065 - NGUYỄN CHÁNH PHÚ - Mã SV: 22EF042 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132 |
Buổi 7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2023-04-21 14:35:52 | SV vắng:
2 - HÀ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22EL004 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2023-04-28 14:38:55 | SV vắng:
18 - TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - NGUYỄN KHÁNH HOÀ - Mã SV: 22EF015 - TRƯƠNG THỊ HƯƠNG - Mã SV: 22EF021 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031 - DƯƠNG TÂM NHƯ - Mã SV: 22ET030 - DƯƠNG NGỌC HOÀNG PHÚC - Mã SV: 22EL103 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - NGUYỄN VY DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EF043 - PHẠM HỒNG TÂM - Mã SV: 22ET038 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - TRƯƠNG THỊ MINH THƯ - Mã SV: 22EL056 - HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22EF052 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - VĨNH BẢO VIỆT - Mã SV: 22EL131 - TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132 |
Buổi 9 | Bài tập và thảo luận | 2023-05-05 15:17:11 | SV vắng:
1 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kì | 2023-05-19 14:57:04 | SV vắng:
6 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 22BA072 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2023-05-26 14:30:20 | SV vắng:
5 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - DƯƠNG NGỌC HOÀNG PHÚC - Mã SV: 22EL103 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu | 2023-05-28 09:05:29 | SV vắng:
6 - TRẦN DUY ANH - Mã SV: 22DM005 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 13 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. | 2023-06-02 14:38:24 | SV vắng:
5 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi 14 | Bài tập và thảo luận | 2023-06-16 14:30:20 | SV vắng:
5 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 - TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132 |
Buổi 15 | Bài tập và thảo luận | 2023-06-30 15:31:45 | SV vắng:
10 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - ĐOÀN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22EL093 - PHAN THỊ HỒNG NA - Mã SV: 22EF032 - HUỲNH THÁI NGUYÊN - Mã SV: 22ET026 - HỒ YÊN NHIÊN - Mã SV: 22EL031 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - NGUYỄN VY DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EF043 - PHẠM HỒNG TÂM - Mã SV: 22ET038 - PHẠM TRƯỜNG VIỆT THẮNG - Mã SV: 22IM025 - NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG - Mã SV: 22BA116 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (10) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 12 / 11 buổi | |
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 12 / 11 buổi | |
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 12 / 11 buổi | |
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
10 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
11 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
15 | Xác suất thống kê (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 15 / 16 buổi | |
16 | Xác suất thống kê (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Xác suất thống kê (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 15 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |