STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 2. Website (cont) | 2023-03-28 13:03:55 | SV vắng:
5 - NGUYỄN THANH HIỆP - Mã SV: 22IT.B072 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC HUY - Mã SV: 22AD020 - NGUYỄN ĐẶNG HUY LÂM - Mã SV: 22DA041 - NGUYỄN THỊ NGUYÊN - Mã SV: 22IT191 - TRẦN VĂN THÀNH - Mã SV: 22IT269 |
Buổi 2 | Unit 3. Network | 2023-04-04 13:12:50 | SV vắng:
3 - TRẦN LÊ QUANG HÀO - Mã SV: 22DA019 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC HUY - Mã SV: 22AD020 - NGUYỄN NGỌC ÁNH VI - Mã SV: 22IT.B241 |
Buổi 3 | Unit 3. Network (cont) | 2023-04-11 13:03:11 | SV vắng:
6 - NGUYỄN THU HUỆ - Mã SV: 22IT106 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC HUY - Mã SV: 22AD020 - TRẦN HỮU QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB032 - NGUYỄN THÀNH LƯU - Mã SV: 22IT.B129 - TRƯƠNG VĂN MẠNH - Mã SV: 22IT.B132 - NGUYỄN NGỌC ÁNH VI - Mã SV: 22IT.B241 |
Buổi 4 | ETC | 2023-04-18 13:09:39 | SV vắng:
1 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 |
Buổi 5 | ETC (cont) | 2023-04-25 13:09:02 | SV vắng:
7 - HỒ THỊ PHƯỚC AN - Mã SV: 22IT.EB001 - HOÀNG PHƯƠNG MỸ DUNG - Mã SV: 22IT.EB009 - NGUYỄN THANH HIỆP - Mã SV: 22IT.B072 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC HUY - Mã SV: 22AD020 - LÊ MINH KỲ - Mã SV: 22DA038 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - NGUYỄN THỊ THANH TÌNH - Mã SV: 22DA081 |
Buổi 6 | ETC (cont) | 2023-05-09 13:04:49 | SV vắng:
1 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC HUY - Mã SV: 22AD020 |
Buổi 7 | ETC (cont) | 2023-05-16 12:24:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | ETC (cont) | 2023-05-23 11:02:55 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 3 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 8 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 8 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 8 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 8 / 8 buổi |