STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 1 | 2023-03-07 13:23:26 | SV vắng:
4 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2023-03-14 15:29:18 | SV vắng:
7 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - TRƯƠNG VĂN NHẤT HOÀNG - Mã SV: 22DM033 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166 - LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064 - NGUYỄN THỊ MINH THANH - Mã SV: 22EL049 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2023-03-21 15:44:04 | SV vắng:
4 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080 - TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2023-03-28 15:33:35 | SV vắng:
3 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 |
Buổi 5 | Kiểm tra giữa kỳ | 2023-04-04 13:05:42 | SV vắng:
2 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 |
Buổi 6 | Bài 3 | 2023-04-11 15:32:18 | SV vắng:
3 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - NGUYỄN THỊ MINH THANH - Mã SV: 22EL049 |
Buổi 7 | Bài 3 (tiếp theo) | 2023-04-18 15:04:51 | SV vắng:
4 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - ĐẶNG GIÁP - Mã SV: 22NS015 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B218 |
Buổi 8 | Bài 4 | 2023-04-25 15:23:47 | SV vắng:
4 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - ĐẶNG GIÁP - Mã SV: 22NS015 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG - Mã SV: 22DM073 |
Buổi 9 | Bài | 2023-05-09 15:06:20 | SV vắng:
6 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - HỒ ĐẮC LÂM - Mã SV: 22BA035 - HỒ ĐĂNG LƯU - Mã SV: 22IT.B128 - LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064 - TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121 |
Buổi 10 | Bài 5 | 2023-05-16 15:20:59 | SV vắng:
7 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - DOÃN ĐỨC DUY - Mã SV: 22NS010 - LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT.B084 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - HUỲNH THANH NAM - Mã SV: 22IT.EB053 - HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080 - TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089 |
Buổi 11 | Bài 5 (tiếp theo) | 2023-05-23 14:43:25 | SV vắng:
4 - LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013 - HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018 - HỒ ĐĂNG LƯU - Mã SV: 22IT.B128 - LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 13 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |