Trọng số Tiếng Anh 1 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 1 2023-03-07 13:23:26 SV vắng: 4
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089
- TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348
Buổi 2 Bài 1 (tiếp theo) 2023-03-14 15:29:18 SV vắng: 7
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- TRƯƠNG VĂN NHẤT HOÀNG - Mã SV: 22DM033
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166
- LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064
- NGUYỄN THỊ MINH THANH - Mã SV: 22EL049
- NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249
Buổi 3 Bài 2 2023-03-21 15:44:04 SV vắng: 4
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080
- TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121
Buổi 4 Bài 2 (tiếp theo) 2023-03-28 15:33:35 SV vắng: 3
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166
- NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249
Buổi 5 Kiểm tra giữa kỳ 2023-04-04 13:05:42 SV vắng: 2
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249
Buổi 6 Bài 3 2023-04-11 15:32:18 SV vắng: 3
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- NGUYỄN THỊ MINH THANH - Mã SV: 22EL049
Buổi 7 Bài 3 (tiếp theo) 2023-04-18 15:04:51 SV vắng: 4
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- ĐẶNG GIÁP - Mã SV: 22NS015
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B218
Buổi 8 Bài 4 2023-04-25 15:23:47 SV vắng: 4
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- ĐẶNG GIÁP - Mã SV: 22NS015
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG - Mã SV: 22DM073
Buổi 9 Bài 2023-05-09 15:06:20 SV vắng: 6
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- HỒ ĐẮC LÂM - Mã SV: 22BA035
- HỒ ĐĂNG LƯU - Mã SV: 22IT.B128
- LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064
- TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121
Buổi 10 Bài 5 2023-05-16 15:20:59 SV vắng: 7
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- DOÃN ĐỨC DUY - Mã SV: 22NS010
- LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT.B084
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- HUỲNH THANH NAM - Mã SV: 22IT.EB053
- HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080
- TRẦN THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22DM089
Buổi 11 Bài 5 (tiếp theo) 2023-05-23 14:43:25 SV vắng: 4
- LÊ VĂN THÁI BẢO - Mã SV: 22IT.B013
- HOÀNG NHƯ QUANG HUY - Mã SV: 22AD018
- HỒ ĐĂNG LƯU - Mã SV: 22IT.B128
- LÊ PHAN ÁNH NGỌC - Mã SV: 22DM064
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 5 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi