Trọng số Tiếng Anh 1 (6): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (6)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 1 2023-03-06 07:48:51 SV vắng: 9
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- LÊ ĐỨC TOÀN - Mã SV: 22CE082
- TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 2 Bài 1 (tiếp theo) 2023-03-13 10:17:05 SV vắng: 8
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- Phan Xuân Hưng - Mã SV: 20IT737
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- TRƯƠNG ĐẮC TRƯỜNG - Mã SV: 21CE121
Buổi 3 Bài 2 2023-03-20 10:33:53 SV vắng: 7
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- LÊ ĐỨC TOÀN - Mã SV: 22CE082
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 4 Bài 2 (tiếp theo) 2023-03-27 10:43:44 SV vắng: 9
- BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- PHẠM ĐĂNG KHOA - Mã SV: 22BA032
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- VƯƠNG CÔNG QUYẾT - Mã SV: 22CE069
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
- THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086
Buổi 5 Kiểm tra giữa học kỳ 2023-04-03 07:40:25 SV vắng: 3
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
Buổi 6 Bài 3 2023-04-10 10:35:18 SV vắng: 8
- BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001
- Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050
- Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 7 Bai 3 (tiep theo) 2023-04-17 10:37:50 SV vắng: 9
- BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
Buổi 8 Bài 4 2023-04-24 10:28:09 SV vắng: 6
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- Lê Thị Kim Tuyền - Mã SV: 20BA132
- THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086
Buổi 9 Bài 4 (tiếp theo) 2023-05-08 09:39:53 SV vắng: 10
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- LÊ TRẦN TUẤN KHANH - Mã SV: 22NS029
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- VƯƠNG CÔNG QUYẾT - Mã SV: 22CE069
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- LÊ ĐỨC TOÀN - Mã SV: 22CE082
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
Buổi 10 Bài 5 2023-05-15 09:50:58 SV vắng: 11
- BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- Tô Huy Anh - Mã SV: 20IT196
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- LÊ ĐỨC TOÀN - Mã SV: 22CE082
- LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 22IT325
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
Buổi 11 Bài 5 (tiếp theo) 2023-05-22 09:46:01 SV vắng: 10
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- NGUYỄN THỊ THU HẰNG - Mã SV: 22IT.B065
- NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- VƯƠNG CÔNG QUYẾT - Mã SV: 22CE069
- NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22EL105
- NGUYỄN CHẾ TÂN - Mã SV: 22CE.B026
- LÊ ĐỨC TOÀN - Mã SV: 22CE082
- NGUYỄN THỊ ÁI VÂN - Mã SV: 22NS083
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi