Trọng số Tiếng Anh 2 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit6A 2023-03-18 15:05:44 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit6B+C 2023-03-24 20:42:41 SV vắng: 5
- TRẦN QUYỀN ANH - Mã SV: 22IT010
- TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027
- NGUYỄN ĐẶNG HUY LÂM - Mã SV: 22DA041
- PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 3 Unit6D+E 2023-03-31 14:33:51 SV vắng: 8
- HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027
- TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012
- TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- TRỊNH PHAN THANH HUY - Mã SV: 22DA033
- NGUYỄN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22EF028
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
- TRỊNH ANH THƯ - Mã SV: 22DA079
Buổi 4 Unit7A+B 2023-04-07 14:43:35 SV vắng: 3
- HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- LÊ THỊ KHÁNH HIỀN - Mã SV: 22EL012
Buổi 5 Unit 7C 2023-04-14 13:50:38 SV vắng: 3
- TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046
Buổi 6 Unit7D+E 2023-04-21 13:48:59 SV vắng: 2
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058
Buổi 7 Unit8A 2023-04-28 13:54:34 SV vắng: 15
- TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012
- LÊ THỊ KHÁNH HIỀN - Mã SV: 22EL012
- CAO ĐẠI HOÀNG - Mã SV: 22CE036
- NGUYỄN ĐĂNG HƯNG - Mã SV: 22IT.EB035
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 22DA036
- HOÀNG TẤN LỘC - Mã SV: 22CE.B016
- NGUYỄN THỊ THU NHÀN - Mã SV: 22BA066
- PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058
- PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022
- PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060
- ĐẶNG CÔNG VŨ - Mã SV: 22CE.B037
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 8 Unit8B 2023-05-05 13:56:08 SV vắng: 4
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- NGUYỄN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22EF028
- NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 9 thi giua ky 2023-05-12 15:24:29 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 8 C+D 2023-05-19 13:53:18 SV vắng: 4
- HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- ĐẶNG ĐOÀN CHÂU THƯ - Mã SV: 22DA077
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 11 Unit8E 2023-05-26 14:13:13 SV vắng: 10
- TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012
- TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027
- CAO ĐẠI HOÀNG - Mã SV: 22CE036
- NGUYỄN ĐĂNG HƯNG - Mã SV: 22IT.EB035
- NGUYỄN KIM NHUNG - Mã SV: 22DM072
- PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
- ĐẶNG ĐOÀN CHÂU THƯ - Mã SV: 22DA077
- NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE094
Buổi 12 Exercises 2023-06-02 13:52:26 SV vắng: 3
- HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 22DA032
- TRƯƠNG THỊ CẨM VÂN - Mã SV: 22BA119
Buổi 13 Exercises+revision 2023-06-09 13:49:51 SV vắng: 6
- TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027
- NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- NGUYỄN THỊ THANH TÂM - Mã SV: 22BA089
- NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
Buổi 14 Revision 2023-06-16 14:28:53 SV vắng: 7
- TRƯƠNG THỊ CẨM VÂN - Mã SV: 22BA119
- ĐẶNG CÔNG VŨ - Mã SV: 22CE.B037
- HOÀNG TẤN LỘC - Mã SV: 22CE.B016
- HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027
- TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012
- LÊ THỊ KHÁNH HIỀN - Mã SV: 22EL012
- TRẦN HỮU QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB032
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi