Trọng số Tiếng Anh 2 (6): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (6)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6 a Famous faces 2023-03-07 09:16:08 SV vắng: 3
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- NGUYỄN HOÀNG LINH - Mã SV: 22AD029
- PHẠM QUANG TÀI - Mã SV: 22CE073
Buổi 2 Unit 6 c Lifelogging, 6d How was your evening ? 2023-03-14 09:45:37 SV vắng: 2
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
- PHẠM QUANG TÀI - Mã SV: 22CE073
Buổi 3 Unit 6 Review and Memory Booster, Unit 7 a Animal journeys 2023-03-21 09:33:05 SV vắng: 3
- NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
- TRIỆU QUANG THÁI - Mã SV: 22IT263
Buổi 4 Unit 7b The deepest place on Earth 2023-03-28 09:37:11 SV vắng: 5
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024
- TRẦN MINH TIẾN - Mã SV: 22CE081
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 5 Unit 7 c Visit Colombia!, 7 d Travel money 2023-04-04 09:36:18 SV vắng: 9
- NGUYỄN CÔNG CHUNG - Mã SV: 22AD004
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- ĐINH NGUYỄN CHÍ HIẾU - Mã SV: 22IT087
- PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177
- TRIỆU QUANG THÁI - Mã SV: 22IT263
- HOÀNG BẢO VIỆT - Mã SV: 22AD058
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 6 Unit 7 e The end of the road, Review and memory booster 2023-04-11 09:33:00 SV vắng: 2
- LÊ VĂN CHẨM - Mã SV: 22CE010
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
Buổi 7 Ôn tập ktra GK và Unit 8 a Global fashions 2023-04-18 09:26:38 SV vắng: 2
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 8 K 2023-04-25 09:27:35 SV vắng: 0
Buổi 9 Unit 8b People at festivals 2023-05-09 09:31:23 SV vắng: 11
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- NGÔ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22CE021
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- NGUYỄN VĂN TÂN PHÚC - Mã SV: 22IT.B161
- PHÙNG THỊ THANH THƯ - Mã SV: 22IT294
- HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116
- TRẦN CÔNG TƯỜNG - Mã SV: 22NS081
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
- LÊ VĂN CHẨM - Mã SV: 22CE010
Buổi 10 Unit 8c Pink and blue 2023-05-16 09:37:51 SV vắng: 5
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
- ĐẶNG TUẤN ĐẠT - Mã SV: 22AD009
- VÕ THỊ LINH NA - Mã SV: 22BA050
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- TRIỆU QUANG THÁI - Mã SV: 22IT263
Buổi 11 unit 8e Short and simple and Review 2023-05-23 09:35:37 SV vắng: 6
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- HỒ LƯU ĐỨC - Mã SV: 22IT066
- TRƯƠNG NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22IT156
- HỒ THỊ NGỌC THÚY - Mã SV: 22EL116
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 12 Revision 2023-05-30 09:39:18 SV vắng: 6
- NGÔ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22CE021
- NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006
- NGUYỄN HOÀNG LINH - Mã SV: 22AD029
- HỒ VĂN LƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB049
- NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177
- NGUYỄN THỊ CHÂU THI - Mã SV: 22IT274
Buổi 13 Workbook and Revision 2023-06-06 09:38:59 SV vắng: 9
- LÊ VĂN CHẨM - Mã SV: 22CE010
- NGUYỄN CÔNG CHUNG - Mã SV: 22AD004
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- NGUYỄN QUANG ĐẠI - Mã SV: 22CE.B003
- PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024
- HỒ VĂN LƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB049
- HỒ BÍCH QUYÊN - Mã SV: 22DA062
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Buổi 14 Revision: Speaking 2023-06-13 09:36:40 SV vắng: 9
- LÊ VĂN CHẨM - Mã SV: 22CE010
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B103
- NGUYỄN HOÀNG LINH - Mã SV: 22AD029
- TRƯƠNG NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22IT156
- HỒ VĂN LƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB049
- NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177
- VÕ THỊ LINH NA - Mã SV: 22BA050
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
Buổi 15 Workbook and Revision 2023-06-20 09:39:02 SV vắng: 15
- NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011
- NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014
- ĐẶNG TUẤN ĐẠT - Mã SV: 22AD009
- NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006
- ĐINH NGUYỄN CHÍ HIẾU - Mã SV: 22IT087
- PHAN VĂN HIẾU - Mã SV: 22DA024
- NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B103
- NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN - Mã SV: 22DM042
- HỒ VĂN LƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB049
- VÕ THỊ LINH NA - Mã SV: 22BA050
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- HỒ BÍCH QUYÊN - Mã SV: 22DA062
- PHÙNG THỊ THANH THƯ - Mã SV: 22IT294
- ĐOÀN VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT310
- TRẦN CÔNG VINH - Mã SV: 22EL132
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi