Trọng số Tiếng Anh 2 (7): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6 a Famous faces 2023-03-07 13:12:06 SV vắng: 2
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT.B086
Buổi 2 Unit 6 c Lifelogging, 6d How was your evening ? 2023-03-14 13:17:46 SV vắng: 2
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 3 Unit 6 Review and Memory Booster, Unit 7 a Animal journeys 2023-03-21 13:16:34 SV vắng: 5
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- ĐẶNG THỊ THƯƠNG HOÀI - Mã SV: 22IT.B081
- TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048
- TRẦN CÔNG THẮNG - Mã SV: 22DA071
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 4 Unit 7b The deepest place on Earth 2023-03-28 13:13:03 SV vắng: 1
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
Buổi 5 Unit 7 c Visit Colombia!, 7 d Travel money 2023-04-04 13:12:14 SV vắng: 2
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 6 Unit 7 e The end of the road, Review and memory booster 2023-04-11 14:04:21 SV vắng: 2
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- ĐÀM THỊ NHẬT MINH - Mã SV: 22BA046
Buổi 7 Ôn tập ktra GK và Unit 8 a Global fashions 2023-04-18 13:29:22 SV vắng: 3
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT.B086
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
Buổi 8 Kiểm tra giữa kỳ 2023-04-25 13:10:53 SV vắng: 1
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
Buổi 9 Unit 8b People at festivals 2023-05-09 13:06:43 SV vắng: 11
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT.B086
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
- VÕ HOÀNG GIA KIỆT - Mã SV: 22IT148
- NGUYỄN PHẠM HOÀI LINH - Mã SV: 22DM049
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013
- ĐINH HOÀNG LONG - Mã SV: 22CE.B015
- ĐÀM THỊ NHẬT MINH - Mã SV: 22BA046
- HỒ HOÀI MY - Mã SV: 22BA048
- HÀ VĂN TỐP - Mã SV: 22CE.B034
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 10 Unit 8c Pink and blue 2023-05-16 13:15:24 SV vắng: 5
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN BẢO CHÂU - Mã SV: 22DA009
- VÕ HOÀNG GIA KIỆT - Mã SV: 22IT148
- BÙI KIM THUẬN - Mã SV: 22IT.B200
- ĐINH THỊ TƯỜNG VI - Mã SV: 22DA090
Buổi 11 unit 8e Short and simple and Review 2023-05-23 13:14:08 SV vắng: 12
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN BẢO CHÂU - Mã SV: 22DA009
- NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT.B086
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
- NGUYỄN PHẠM HOÀI LINH - Mã SV: 22DM049
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013
- TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048
- ĐÀM THỊ NHẬT MINH - Mã SV: 22BA046
- HỒ HOÀI MY - Mã SV: 22BA048
- LÊ KHÁNH QUỲNH NHƯ - Mã SV: 22BA074
- TRẦN CÔNG THẮNG - Mã SV: 22DA071
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 12 Revision 2023-05-30 13:14:20 SV vắng: 3
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- TRẦN CÔNG THẮNG - Mã SV: 22DA071
- BÙI LÊ NHẬT THÔNG - Mã SV: 22IT.EB075
Buổi 13 Workbook and Revision 2023-06-06 13:13:25 SV vắng: 1
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
Buổi 14 Revision: Speaking 2023-06-13 13:15:47 SV vắng: 6
- HUỲNH CÔNG AN - Mã SV: 22IT.B002
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013
- BÙI LÊ NHẬT THÔNG - Mã SV: 22IT.EB075
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 15 Workbook and Revision 2023-06-20 13:07:26 SV vắng: 7
- NGUYỄN VŨ TUẤN ANH - Mã SV: 22CE004
- NGUYỄN BẢO CHÂU - Mã SV: 22DA009
- VÕ VĂN HƯNG - Mã SV: 22IT126
- NGUYỄN PHẠM HOÀI LINH - Mã SV: 22DM049
- LÂM CHÍNH NGHI - Mã SV: 22IT.B143
- BÙI LÊ NHẬT THÔNG - Mã SV: 22IT.EB075
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 6 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 5 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 6 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 6 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 5 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 16 buổi