STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | LESSON 6A | 2023-03-08 14:50:40 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009 - ĐOÀN THỊ TRINH - Mã SV: 22IT.EB082 |
Buổi 2 | LESSON 7A | 2023-03-29 14:54:00 | SV vắng:
1 - TRƯƠNG VĂN THỊNH - Mã SV: 22NS068 |
Buổi 3 | LESSON 7B | 2023-04-05 14:47:37 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TẤN MỸ - Mã SV: 22IT.EB052 - HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059 - HUỲNH THANH THÚY - Mã SV: 22IT.EB078 |
Buổi 4 | LESSON 7C+D | 2023-04-12 15:00:40 | SV vắng:
2 - TRẦN VĂN HẠNH - Mã SV: 22IT.EB017 - PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101 |
Buổi 5 | LESSON 7E+8A | 2023-04-19 14:21:28 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | LESSON 8A | 2023-05-10 14:45:18 | SV vắng:
2 - PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101 - HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059 |
Buổi 7 | LESSON 8D | 2023-05-31 14:38:22 | SV vắng:
5 - NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009 - LƯƠNG THỊ KIM HUỆ - Mã SV: 22EL080 - TRẦN MẪN MẪN - Mã SV: 22IT.EB050 - HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059 - PHẠM QUANG TUẤN - Mã SV: 22IT.EB088 |
Buổi 8 | REVIEW | 2023-06-07 14:57:48 | SV vắng:
5 - NGUYỄN THỊ HUỆ - Mã SV: 22IT.B089 - NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH - Mã SV: 22IT.EB044 - NGUYỄN BẢO NGỌC - Mã SV: 22IM015 - NGUYỄN LÊ ANH THI - Mã SV: 22EL052 - ĐOÀN THỊ TRINH - Mã SV: 22IT.EB082 |
Buổi 9 | REVIEW | 2023-06-14 14:50:32 | SV vắng:
3 - NGUYỄN BẢO NGỌC - Mã SV: 22IM015 - NGUYỄN LÊ ANH THI - Mã SV: 22EL052 - TRƯƠNG VĂN THỊNH - Mã SV: 22NS068 |
Buổi 10 | REVIEW | 2023-06-21 14:46:53 | SV vắng:
11 - HỒ HẢI CHÂU - Mã SV: 22IT032 - ĐẶNG THỊ THANH DIỄM - Mã SV: 22IT.EB008 - TRẦN VĂN HẠNH - Mã SV: 22IT.EB017 - PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - LÊ THỊ THANH LY - Mã SV: 22EF027 - NGUYỄN TẤN MỸ - Mã SV: 22IT.EB052 - NGUYỄN BẢO NGỌC - Mã SV: 22IM015 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.EB057 - NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB069 - PHẠM QUANG TUẤN - Mã SV: 22IT.EB088 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi |