Trọng số Tiếng Anh 2 (20): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (20)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6: Past lives A-B Famous faces - Visiting the past 2023-03-09 14:48:31 SV vắng: 4
- BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- LÊ QUỐC HUY - Mã SV: 22EF018
- HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054
Buổi 2 Unit 6: Past lives C-D Lifelogging and How was your evening 2023-03-16 14:59:54 SV vắng: 7
- VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003
- TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021
- BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029
- LÊ HỮU TUYẾN - Mã SV: 22EL127
- NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022
Buổi 3 Unit 6: Past lives E Thanks and Exercises 2023-03-23 14:59:47 SV vắng: 3
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029
- HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148
Buổi 4 Unit 6: Past lives F and Memory Booster 2023-03-30 15:23:36 SV vắng: 3
- TRẦN XUÂN ĐỨC - Mã SV: 22IT069
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148
Buổi 5 Unit 7: Journeys A Animal journeys 2023-04-06 15:08:37 SV vắng: 4
- TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029
- NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - Mã SV: 22EF056
Buổi 6 Unit 7 2023-04-08 09:31:04 SV vắng: 0
Buổi 7 Kiem Tra Giua Ky Tieng Anh 2 2023-04-13 15:18:22 SV vắng: 1
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
Buổi 8 Unit 7: Journeys - Exercises 2023-04-15 14:04:37 SV vắng: 0
Buổi 9 Unit 8A-WORKBOOK 2023-04-22 10:03:36 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 8 (Con't) : B People at festivals 2023-05-18 15:42:23 SV vắng: 8
- VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003
- HUỲNH ĐÌNH CHIỂU - Mã SV: 22CE.B001
- BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030
- TRẦN XUÂN ĐỨC - Mã SV: 22IT069
- NGUYỄN ĐÌNH HIẾU - Mã SV: 22DA023
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335
- THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086
Buổi 11 Unit 8 C: Pink and Blue 2023-05-25 15:18:59 SV vắng: 7
- TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148
- ĐỖ THỊ KIM NGHĨA - Mã SV: 22EL094
- LÊ VIẾT TRƯỜNG THÀNH - Mã SV: 22AD045
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
Buổi 12 Unit 8 D: The photos of Reinier Gerritsen 2023-06-01 15:16:56 SV vắng: 4
- NGUYỄN ĐẠI KHOA - Mã SV: 22EF023
- NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267
- THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086
- NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - Mã SV: 22EF056
Buổi 13 Exercises and Practice 2023-06-03 09:56:05 SV vắng: 0
Buổi 14 Unit 8 (con't) E Short and simple / F Festivals and special events 2023-06-08 15:26:44 SV vắng: 10
- LÊ THỊ QUỲNH CHI - Mã SV: 22EF007
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022
- PHAN DIỆU MY - Mã SV: 22EF029
- PHAN MINH NHẬT - Mã SV: 22IT207
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- LÊ VIẾT TRƯỜNG THÀNH - Mã SV: 22AD045
- NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267
- LÊ PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 22BA094
Buổi 15 Unit 8 E -F and Memory Booster 2023-06-15 15:41:47 SV vắng: 15
- VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003
- TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021
- HUỲNH ĐÌNH CHIỂU - Mã SV: 22CE.B001
- NGUYỄN LÊ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22IT062
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
- ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029
- NGUYỄN ĐẠI KHOA - Mã SV: 22EF023
- HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148
- PHAN MINH NHẬT - Mã SV: 22IT207
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267
- TRẦN NGỌC THÀNH - Mã SV: 22NS063
- UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071
- BÙI TRẦN THẢO TRANG - Mã SV: 22EL119
- BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335
Buổi 16 Review and Practice for the examination 2023-06-22 15:05:31 SV vắng: 1
- NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 8 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi