STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6: Past lives A-B Famous faces - Visiting the past | 2023-03-09 14:48:31 | SV vắng:
4 - BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - LÊ QUỐC HUY - Mã SV: 22EF018 - HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054 |
Buổi 2 | Unit 6: Past lives C-D Lifelogging and How was your evening | 2023-03-16 14:59:54 | SV vắng:
7 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029 - LÊ HỮU TUYẾN - Mã SV: 22EL127 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 |
Buổi 3 | Unit 6: Past lives E Thanks and Exercises | 2023-03-23 14:59:47 | SV vắng:
3 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029 - HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148 |
Buổi 4 | Unit 6: Past lives F and Memory Booster | 2023-03-30 15:23:36 | SV vắng:
3 - TRẦN XUÂN ĐỨC - Mã SV: 22IT069 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148 |
Buổi 5 | Unit 7: Journeys A Animal journeys | 2023-04-06 15:08:37 | SV vắng:
4 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029 - NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - Mã SV: 22EF056 |
Buổi 6 | Unit 7 | 2023-04-08 09:31:04 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Kiem Tra Giua Ky Tieng Anh 2 | 2023-04-13 15:18:22 | SV vắng:
1 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 |
Buổi 8 | Unit 7: Journeys - Exercises | 2023-04-15 14:04:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 8A-WORKBOOK | 2023-04-22 10:03:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 8 (Con't) : B People at festivals | 2023-05-18 15:42:23 | SV vắng:
8 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - HUỲNH ĐÌNH CHIỂU - Mã SV: 22CE.B001 - BÙI THẾ DŨNG - Mã SV: 22IT.B030 - TRẦN XUÂN ĐỨC - Mã SV: 22IT069 - NGUYỄN ĐÌNH HIẾU - Mã SV: 22DA023 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335 - THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086 |
Buổi 11 | Unit 8 C: Pink and Blue | 2023-05-25 15:18:59 | SV vắng:
7 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148 - ĐỖ THỊ KIM NGHĨA - Mã SV: 22EL094 - LÊ VIẾT TRƯỜNG THÀNH - Mã SV: 22AD045 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 12 | Unit 8 D: The photos of Reinier Gerritsen | 2023-06-01 15:16:56 | SV vắng:
4 - NGUYỄN ĐẠI KHOA - Mã SV: 22EF023 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086 - NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - Mã SV: 22EF056 |
Buổi 13 | Exercises and Practice | 2023-06-03 09:56:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 14 | Unit 8 (con't) E Short and simple / F Festivals and special events | 2023-06-08 15:26:44 | SV vắng:
10 - LÊ THỊ QUỲNH CHI - Mã SV: 22EF007 - ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - PHAN DIỆU MY - Mã SV: 22EF029 - PHAN MINH NHẬT - Mã SV: 22IT207 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - LÊ VIẾT TRƯỜNG THÀNH - Mã SV: 22AD045 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - LÊ PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 22BA094 |
Buổi 15 | Unit 8 E -F and Memory Booster | 2023-06-15 15:41:47 | SV vắng:
15 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - HUỲNH ĐÌNH CHIỂU - Mã SV: 22CE.B001 - NGUYỄN LÊ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22IT062 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - ĐỒNG THANH HÙNG - Mã SV: 22DA029 - NGUYỄN ĐẠI KHOA - Mã SV: 22EF023 - HOÀNG BÌNH NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B148 - PHAN MINH NHẬT - Mã SV: 22IT207 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - TRẦN NGỌC THÀNH - Mã SV: 22NS063 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 - BÙI TRẦN THẢO TRANG - Mã SV: 22EL119 - BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335 |
Buổi 16 | Review and Practice for the examination | 2023-06-22 15:05:31 | SV vắng:
1 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 11 buổi | |
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 11 buổi | |
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (21) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
15 | Tiếng Anh 2 (22) |
TS Nguyễn Thị Thu Hướng |
Đã dạy 0 / 8 buổi | |
16 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 11 buổi | |
17 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 11 buổi | |
18 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
19 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
20 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
21 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 13 / 8 buổi | |
22 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |